Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Hợp tác xã sản xuất và tiêu thụ thực phẩm an toàn Quảng Đông

Hợp tác xã sản xuất và tiêu thụ thực phẩm an toàn Quảng Đông có địa chỉ tại Đội 2 - Xã Quảng Đông - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá. Mã số thuế 2802409094 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Thanh Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ nông nghiệp

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802409094

Ngày cấp 24-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Hợp tác xã sản xuất và tiêu thụ thực phẩm an toàn Quảng Đông

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Thanh Hoá Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Đội 2 - Xã Quảng Đông - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đội 2 - Xã Quảng Đông - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 260107000009 / 23-05-2016 Cơ quan cấp UBND TP Thanh Hóa - P. Tài chính KH
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/21/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản 3-756-490-000 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Tình

Địa chỉ chủ sở hữu

Đội 10-Xã Quảng Đông-Thành phố Thanh Hoá-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Trần Thị Huệ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Thị Ngọc

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ nông nghiệp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2802409094, 260107000009, Thanh Hoá, Thành Phố Thanh Hoá, Xã Quảng Đông, Nguyễn Văn Tình, Trần Thị Huệ, Trần Thị Ngọc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
3 Chăn nuôi gia cầm 0146
4 Hoạt động dịch vụ nông nghiệp
5 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
6 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu 94990