Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Luân Nhuận

Công Ty TNHH Luân Nhuận có địa chỉ tại Thôn Lộc Tiến - Xã Quảng Trung - Huyện Quảng Xương - Thanh Hoá. Mã số thuế 2802409136 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Quảng Xương

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802409136

Ngày cấp 27-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Luân Nhuận

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Quảng Xương Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Lộc Tiến - Xã Quảng Trung - Huyện Quảng Xương - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Lộc Tiến - Xã Quảng Trung - Huyện Quảng Xương - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802409136 / 27-06-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/28/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Mai Thị Nhuận

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Lộc Tiến-Xã Quảng Trung-Huyện Quảng Xương-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2802409136, Thanh Hoá, Huyện Quảng Xương, Xã Quảng Trung, Mai Thị Nhuận

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
7 Trồng cây ăn quả 0121
8 Chăn nuôi trâu, bò 01410
9 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
10 Chăn nuôi dê, cừu 01440
11 Chăn nuôi lợn 01450
12 Chăn nuôi gia cầm 0146
13 Chăn nuôi khác 01490
14 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
15 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
16 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
17 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
18 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
19 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
20 Khai thác thuỷ sản biển 03110
21 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
22 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
23 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
24 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
25 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
26 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020