Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

CôNG TY TNHH TM Và DL HưNG GIANG

CôNG TY TNHH TM Và DL HưNG GIANG có địa chỉ tại Số nhà 58, khu phố 1 - Thị trấn Quảng Xương - Huyện Quảng Xương - Thanh Hoá. Mã số thuế 2802418589 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Quảng Xương

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục mầm non

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802418589

Ngày cấp 06-09-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

CôNG TY TNHH TM Và DL HưNG GIANG

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Quảng Xương Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 58, khu phố 1 - Thị trấn Quảng Xương - Huyện Quảng Xương - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 58, khu phố 1 - Thị trấn Quảng Xương - Huyện Quảng Xương - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802418589 / 06-09-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-09-2016
Ngày bắt đầu HĐ 9/7/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Thị Luyến

Địa chỉ chủ sở hữu

Só nhà 58, khu phố 1-Thị trấn Quảng Xương-Huyện Quảng Xương-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục mầm non Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2802418589, Thanh Hoá, Huyện Quảng Xương, Thị Trấn Quảng Xương, Trần Thị Luyến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
2 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
3 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
4 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
5 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
6 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
7 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
8 Dịch vụ ăn uống khác 56290
9 Giáo dục nghề nghiệp 8532
10 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
11 Dạy nghề 85322
12 Đào tạo cao đẳng 85410
13 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
14 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
15 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
16 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
17 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600