Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Vận Tải Thưởng Nụ

Công Ty TNHH Dv Tm Vt Thưởng Nụ

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Vận Tải Thưởng Nụ - Công Ty TNHH Dv Tm Vt Thưởng Nụ có địa chỉ tại Thôn 1, Bái Trung - Xã Hòa Lộc - Huyện Hậu Lộc - Thanh Hoá. Mã số thuế 2802424430 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hậu Lộc

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802424430

Ngày cấp 28-10-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Vận Tải Thưởng Nụ

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Dv Tm Vt Thưởng Nụ

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hậu Lộc Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 1, Bái Trung - Xã Hòa Lộc - Huyện Hậu Lộc - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 1, Bái Trung - Xã Hòa Lộc - Huyện Hậu Lộc - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802424430 / 28-10-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 10/31/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Bùi Xuân Thưởng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 1, Bái Trung-Xã Hòa Lộc-Huyện Hậu Lộc-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2802424430, Công Ty TNHH Dv Tm Vt Thưởng Nụ, Thanh Hoá, Huyện Hậu Lộc, Xã Hoa Lộc, Bùi Xuân Thưởng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
5 Trồng cây lấy sợi 01160
6 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
7 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
8 Trồng cây hàng năm khác 01190
9 Trồng cây ăn quả 0121
10 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
11 Trồng cây lâu năm khác 01290
12 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
13 Chăn nuôi trâu, bò 01410
14 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
15 Chăn nuôi dê, cừu 01440
16 Chăn nuôi lợn 01450
17 Chăn nuôi gia cầm 0146
18 Chăn nuôi khác 01490
19 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
20 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
21 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
22 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
23 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
24 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
25 Khai thác gỗ 02210
26 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
27 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
28 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
29 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
30 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
31 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
32 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
33 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
34 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
35 Xây dựng nhà các loại 41000
36 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
37 Xây dựng công trình công ích 42200
38 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
39 Phá dỡ 43110
40 Chuẩn bị mặt bằng 43120
41 Lắp đặt hệ thống điện 43210
42 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
43 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
44 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
45 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
46 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
47 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
48 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
49 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
50 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
52 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
53 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
54 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
55 Bán buôn tổng hợp 46900
56 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
57 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
58 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
59 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
60 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
61 Cho thuê xe có động cơ 7710
62 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
63 Cung ứng lao động tạm thời 78200
64 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
65 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300