Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sx-tm Tân Đại Phát

Công Ty TNHH Sx-tm Tân Đại Phát có địa chỉ tại Bản Xa Lao - Xã Trung Lý - Huyện Mường Lát - Thanh Hoá. Mã số thuế 2802424536 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mường Lát

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác, xử lý và cung cấp nước

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802424536

Ngày cấp 31-10-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sx-tm Tân Đại Phát

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Mường Lát Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Bản Xa Lao - Xã Trung Lý - Huyện Mường Lát - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Bản Xa Lao - Xã Trung Lý - Huyện Mường Lát - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802424536 / 31-10-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/1/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-077 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Dàng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đan Nhiễm-Xã Khánh Hà-Huyện Thường Tín-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác, xử lý và cung cấp nước Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2802424536, Thanh Hoá, Huyện Mường Lát, Xã Trung Lý, Nguyễn Văn Dàng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
3 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
4 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
5 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
6 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933