Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Môi Trường Vạn Tiến Lộc

Công Ty Cổ Phần Môi Trường Vạn Tiến Lộc có địa chỉ tại Lô 25 MBQH 1265/UBND - Phường Quảng Hưng - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá. Mã số thuế 2802424783 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Thanh Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802424783

Ngày cấp 02-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Môi Trường Vạn Tiến Lộc

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Thanh Hoá Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô 25 MBQH 1265/UBND - Phường Quảng Hưng - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô 25 MBQH 1265/UBND - Phường Quảng Hưng - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802424783 / 02-11-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/3/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 26 Tổng số lao động 26
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Yên Văn Đông

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu phố 1-Phường Quảng Hưng-Thành phố Thanh Hoá-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2802424783, Thanh Hoá, Thành Phố Thanh Hoá, Phường Quảng Hưng, Yên Văn Đông

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Thu gom rác thải không độc hại 38110
4 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
5 Tái chế phế liệu 3830
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933