Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tâm Trí Tài Thanh Hóa

Tam Tri Tai Thanh Hoa Limited Company

Công Ty TNHH Tâm Trí Tài Thanh Hóa - Tam Tri Tai Thanh Hoa Limited Company có địa chỉ tại Thôn Thuận - Xã Quảng Nham - Huyện Quảng Xương - Thanh Hoá. Mã số thuế 2802427181 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Quảng Xương

Ngành nghề kinh doanh chính: Cho thuê xe có động cơ

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802427181

Ngày cấp 28-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tâm Trí Tài Thanh Hóa

Tên giao dịch

Tam Tri Tai Thanh Hoa Limited Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Quảng Xương Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Thuận - Xã Quảng Nham - Huyện Quảng Xương - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Thuận - Xã Quảng Nham - Huyện Quảng Xương - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802427181 / 28-11-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-11-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/29/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-435 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Bùi Văn Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Thuận-Xã Quảng Nham-Huyện Quảng Xương-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cho thuê xe có động cơ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2802427181, Tam Tri Tai Thanh Hoa Limited Company, Thanh Hoá, Huyện Quảng Xương, Xã Quảng Nham, Bùi Văn Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
3 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
4 Bán mô tô, xe máy 4541
5 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn thực phẩm 4632
8 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
9 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
10 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
11 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
12 Cơ sở lưu trú khác 5590
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
14 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
15 Dịch vụ ăn uống khác 56290
16 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
17 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
18 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
19 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
20 Cho thuê xe có động cơ 7710