Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Đà Ninh

Da Ninh Investment Technology Limited Company

Công Ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Đà Ninh - Da Ninh Investment Technology Limited Company có địa chỉ tại Đội 3, Xã Đông Thịnh, Huyện Đông Sơn, Tỉnh Thanh Hoá. Mã số thuế 2802427632 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thanh Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802427632

Ngày cấp 02-12-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Đà Ninh

Tên giao dịch

Da Ninh Investment Technology Limited Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thanh Hoá Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Đội 3, Xã Đông Thịnh, Huyện Đông Sơn, Tỉnh Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802427632 / 02-12-2016 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-12-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-12-2016
Ngày bắt đầu HĐ 12/2/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Thị Tú

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2802427632, Da Ninh Investment Technology Limited Company, Thanh Hoá, Huyện Đông Sơn, Xã Đông Thịnh, Lê Thị Tú

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Chăn nuôi gia cầm 0146
36 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
37 Chăn nuôi gà 01462
38 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
39 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
40 Chăn nuôi khác 01490
41 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
42 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
43 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
44 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
45 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
46 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
48 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
51 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
52 Khai thác gỗ 02210
53 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
54 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
55 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
56 Khai thác thuỷ sản biển 03110
57 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
58 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
59 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
60 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
61 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
62 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
63 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
64 Sản xuất xi măng 23941
65 Sản xuất vôi 23942
66 Sản xuất thạch cao 23943
67 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
68 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
69 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
70 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
71 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
72 Đúc sắt thép 24310
73 Đúc kim loại màu 24320
74 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
75 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
76 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
77 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
78 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
79 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
80 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
81 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
82 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
83 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
84 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
85 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
86 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
87 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
88 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
89 Sản xuất đồng hồ 26520
90 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
91 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
92 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
93 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
94 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
95 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
96 Sản xuất pin và ắc quy 27200
97 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
98 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
99 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
100 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
101 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
102 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
103 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
104 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
105 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
106 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
107 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
108 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
109 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
110 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
111 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
112 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
113 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
114 Sản xuất máy luyện kim 28230
115 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
116 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
117 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
118 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
119 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
120 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
121 Sản xuất xe có động cơ 29100
122 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
123 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
124 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
125 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
126 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
127 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
128 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
129 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
130 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
131 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
132 Thu gom rác thải độc hại 3812
133 Thu gom rác thải y tế 38121
134 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
135 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
136 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
137 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
138 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
139 Tái chế phế liệu 3830
140 Tái chế phế liệu kim loại 38301
141 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
142 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
143 Xây dựng nhà các loại 41000
144 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
145 Xây dựng công trình đường sắt 42101
146 Xây dựng công trình đường bộ 42102
147 Xây dựng công trình công ích 42200
148 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
149 Phá dỡ 43110
150 Chuẩn bị mặt bằng 43120
151 Lắp đặt hệ thống điện 43210
152 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
153 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
154 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
155 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
156 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
157 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
158 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
159 Đại lý 46101
160 Môi giới 46102
161 Đấu giá 46103
162 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
163 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
164 Bán buôn hoa và cây 46202
165 Bán buôn động vật sống 46203
166 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
167 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
168 Bán buôn gạo 46310
169 Bán buôn thực phẩm 4632
170 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
171 Bán buôn thủy sản 46322
172 Bán buôn rau, quả 46323
173 Bán buôn cà phê 46324
174 Bán buôn chè 46325
175 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
176 Bán buôn thực phẩm khác 46329
177 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
178 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
179 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
180 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
181 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
182 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
183 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
184 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
185 Bán buôn quặng kim loại 46621
186 Bán buôn sắt, thép 46622
187 Bán buôn kim loại khác 46623
188 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
189 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
190 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
191 Bán buôn xi măng 46632
192 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
193 Bán buôn kính xây dựng 46634
194 Bán buôn sơn, vécni 46635
195 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
196 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
197 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
198 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
199 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
200 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
201 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
202 Bán buôn cao su 46694
203 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
204 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
205 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
206 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
207 Bán buôn tổng hợp 46900
208 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
209 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
210 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
211 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
212 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
213 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
214 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
215 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
216 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
217 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
218 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
219 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
220 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
221 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
222 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
223 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
224 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
225 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
226 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
227 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
228 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
229 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
230 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
231 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
232 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
233 Vận tải đường ống 49400
234 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
235 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
236 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
237 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
238 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
239 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
240 Vận tải hành khách hàng không 51100
241 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
242 Hoạt động viễn thông khác 6190
243 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
244 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
245 Lập trình máy vi tính 62010
246 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
247 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
248 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
249 Cổng thông tin 63120
250 Hoạt động thông tấn 63210
251 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
252 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
253 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
254 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
255 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
256 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
257 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
258 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
259 Bảo hiểm nhân thọ 65110
260 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
261 Hoạt động kiến trúc 71101
262 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
263 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
264 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
265 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
266 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
267 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
268 Quảng cáo 73100
269 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
270 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
271 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
272 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
273 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
274 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
275 Hoạt động thú y 75000