Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Bảo Trợ Xã Hội Khu Vực Bắc Miền Trung

Công Ty Cổ Phần Bảo Trợ Xã Hội Khu Vực Bắc Miền Trung

Công Ty Cổ Phần Bảo Trợ Xã Hội Khu Vực Bắc Miền Trung - Công Ty Cổ Phần Bảo Trợ Xã Hội Khu Vực Bắc Miền Trung có địa chỉ tại Lô 76, MB 414, Phường Đông Sơn, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá. Mã số thuế 2802434936 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thanh Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục nghề nghiệp

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802434936

Ngày cấp 29-12-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Bảo Trợ Xã Hội Khu Vực Bắc Miền Trung

Tên giao dịch

Công Ty Cổ Phần Bảo Trợ Xã Hội Khu Vực Bắc Miền Trung

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thanh Hoá Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô 76, MB 414, Phường Đông Sơn, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802434936 / 29-12-2016 Cơ quan cấp
Năm tài chính 29-12-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-12-2016
Ngày bắt đầu HĐ 12/29/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trương Thị Lãnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục nghề nghiệp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2802434936, Công Ty Cổ Phần Bảo Trợ Xã Hội Khu Vực Bắc Miền Trung, Thanh Hoá, Thành Phố Thanh Hoá, Phường Đông Sơn, Trương Thị Lãnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
3 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
4 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
5 Thu gom rác thải độc hại 3812
6 Thu gom rác thải y tế 38121
7 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
8 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
9 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
10 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
11 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
12 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
13 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
14 Bán buôn hoa và cây 46202
15 Bán buôn động vật sống 46203
16 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
17 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
18 Bán buôn gạo 46310
19 Bán buôn thực phẩm 4632
20 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
21 Bán buôn thủy sản 46322
22 Bán buôn rau, quả 46323
23 Bán buôn cà phê 46324
24 Bán buôn chè 46325
25 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
26 Bán buôn thực phẩm khác 46329
27 Giáo dục nghề nghiệp 8532
28 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
29 Dạy nghề 85322
30 Đào tạo cao đẳng 85410
31 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
32 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
33 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
34 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
35 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600