Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hoàng Nguyễn Tín

Công Ty TNHH Hoàng Nguyễn Tín

Công Ty TNHH Hoàng Nguyễn Tín - Công Ty TNHH Hoàng Nguyễn Tín có địa chỉ tại Số 481-483, Lê Lai, Phường Quảng Hưng, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá. Mã số thuế 2802441605 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thanh Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802441605

Ngày cấp 12-01-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hoàng Nguyễn Tín

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Hoàng Nguyễn Tín

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thanh Hoá Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 481-483, Lê Lai, Phường Quảng Hưng, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802441605 / 12-01-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-01-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-01-2017
Ngày bắt đầu HĐ 1/12/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Tiến Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2802441605, Công Ty TNHH Hoàng Nguyễn Tín, Thanh Hoá, Thành Phố Thanh Hoá, Phường Quảng Hưng, Nguyễn Tiến Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
2 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
3 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
4 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
5 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
6 Xay xát 10611
7 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
8 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
9 Sản xuất đường 10720
10 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
11 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
12 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
13 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
14 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
15 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
16 Sản xuất rượu vang 11020
17 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
18 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
19 Xây dựng công trình đường sắt 42101
20 Xây dựng công trình đường bộ 42102
21 Xây dựng công trình công ích 42200
22 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
23 Phá dỡ 43110
24 Chuẩn bị mặt bằng 43120
25 Lắp đặt hệ thống điện 43210
26 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
27 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
28 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
29 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
30 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
31 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
32 Đại lý xe có động cơ khác 45139
33 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
34 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
35 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
36 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
37 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
38 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
39 Đại lý 46101
40 Môi giới 46102
41 Đấu giá 46103
42 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
43 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
44 Bán buôn hoa và cây 46202
45 Bán buôn động vật sống 46203
46 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
47 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
48 Bán buôn gạo 46310
49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
51 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
54 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
56 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
57 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
58 Bán buôn dầu thô 46612
59 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
60 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
61 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
62 Bán buôn quặng kim loại 46621
63 Bán buôn sắt, thép 46622
64 Bán buôn kim loại khác 46623
65 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
66 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
67 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
68 Bán buôn xi măng 46632
69 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
70 Bán buôn kính xây dựng 46634
71 Bán buôn sơn, vécni 46635
72 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
73 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
74 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
75 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
76 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
77 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
78 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
79 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
80 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
81 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
82 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
83 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
84 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
85 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
86 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
87 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
88 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
89 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
90 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
91 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
92 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
93 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
94 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
95 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
96 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
97 Vận tải đường ống 49400
98 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
99 Vận tải hành khách ven biển 50111
100 Vận tải hành khách viễn dương 50112
101 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
102 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
103 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
104 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
105 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
106 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
107 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
108 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
109 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
110 Vận tải hành khách hàng không 51100
111 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
112 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
113 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
114 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
115 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
116 Bốc xếp hàng hóa 5224
117 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
118 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
119 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
120 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
121 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
122 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
123 Khách sạn 55101
124 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
125 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
126 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
127 Cơ sở lưu trú khác 5590
128 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
129 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
130 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
131 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
132 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
133 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
134 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
135 Dịch vụ ăn uống khác 56290
136 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
137 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
138 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
139 Xuất bản sách 58110
140 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
141 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
142 Hoạt động xuất bản khác 58190
143 Xuất bản phần mềm 58200
144 Cho thuê xe có động cơ 7710
145 Cho thuê ôtô 77101
146 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
147 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
148 Cho thuê băng, đĩa video 77220
149 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
150 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
151 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
152 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
153 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
154 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
155 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
156 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
157 Cung ứng lao động tạm thời 78200
158 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
159 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
160 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
161 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
162 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
163 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
164 Dịch vụ đóng gói 82920
165 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990