Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Gralimex

Gralimex Import Export Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Gralimex - Gralimex Import Export Joint Stock Company có địa chỉ tại Phố 4, Phường Quảng Hưng, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá. Mã số thuế 2802441771 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thanh Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802441771

Ngày cấp 13-01-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Gralimex

Tên giao dịch

Gralimex Import Export Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thanh Hoá Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Phố 4, Phường Quảng Hưng, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802441771 / 13-01-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 13-01-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-01-2017
Ngày bắt đầu HĐ 1/13/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Minh Tiến

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2802441771, Gralimex Import Export Joint Stock Company, Thanh Hoá, Thành Phố Thanh Hoá, Phường Quảng Hưng, Lê Minh Tiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
7 Trồng cây gia vị 01281
8 Trồng cây dược liệu 01282
9 Trồng cây lâu năm khác 01290
10 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
11 Chăn nuôi trâu, bò 01410
12 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
13 Chăn nuôi dê, cừu 01440
14 Chăn nuôi lợn 01450
15 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
16 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
17 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
18 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
19 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
20 Khai thác gỗ 02210
21 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
22 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
23 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
24 Khai thác thuỷ sản biển 03110
25 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
26 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
27 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
28 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
29 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
30 Bán buôn hoa và cây 46202
31 Bán buôn động vật sống 46203
32 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
33 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
34 Bán buôn gạo 46310
35 Bán buôn thực phẩm 4632
36 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
37 Bán buôn thủy sản 46322
38 Bán buôn rau, quả 46323
39 Bán buôn cà phê 46324
40 Bán buôn chè 46325
41 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
42 Bán buôn thực phẩm khác 46329
43 Bán buôn đồ uống 4633
44 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
45 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
46 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340