Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Vệ Sinh Môi Trường Tâm Thành

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Vệ Sinh Môi Trường Tâm Thành

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Vệ Sinh Môi Trường Tâm Thành - Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Vệ Sinh Môi Trường Tâm Thành có địa chỉ tại Số nhà 71 đường Ngọc Nữ, Phường Đông Vệ, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá. Mã số thuế 2802445871 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thanh Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802445871

Ngày cấp 23-02-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Vệ Sinh Môi Trường Tâm Thành

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Vệ Sinh Môi Trường Tâm Thành

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thanh Hoá Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 71 đường Ngọc Nữ, Phường Đông Vệ, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802445871 / 23-02-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-02-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-02-2017
Ngày bắt đầu HĐ 2/23/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Thanh Tâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2802445871, Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Vệ Sinh Môi Trường Tâm Thành, Thanh Hoá, Thành Phố Thanh Hoá, Phường Đông Vệ, Lê Thanh Tâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
6 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
8 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
10 Bán buôn thực phẩm 4632
11 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
12 Bán buôn thủy sản 46322
13 Bán buôn rau, quả 46323
14 Bán buôn cà phê 46324
15 Bán buôn chè 46325
16 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
17 Bán buôn thực phẩm khác 46329
18 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
19 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
20 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
21 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
22 Dịch vụ ăn uống khác 56290
23 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
24 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
25 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
26 Đại lý du lịch 79110
27 Điều hành tua du lịch 79120
28 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
29 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
30 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
31 Dịch vụ điều tra 80300
32 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
33 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
34 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
35 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
36 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
37 Hoạt động chăm sóc tập trung khác 8790
38 Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm 87901
39 Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu 87909