Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Phát Triển Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Hướng Dương

Huongduong Agricultural Hi-tech Development Ltd,.co

Công Ty TNHH Mtv Phát Triển Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Hướng Dương - Huongduong Agricultural Hi-tech Development Ltd,.co có địa chỉ tại SN 63 đường Nguyễn Trung Trực, Phường Tân Sơn, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá. Mã số thuế 2802446152 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thanh Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ trồng trọt

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802446152

Ngày cấp 27-02-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Phát Triển Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Hướng Dương

Tên giao dịch

Huongduong Agricultural Hi-tech Development Ltd,.co

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thanh Hoá Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

SN 63 đường Nguyễn Trung Trực, Phường Tân Sơn, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802446152 / 27-02-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 27-02-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-02-2017
Ngày bắt đầu HĐ 2/27/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phùng Văn Quỳnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ trồng trọt Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2802446152, Huongduong Agricultural Hi-tech Development Ltd,.co, Thanh Hoá, Thành Phố Thanh Hoá, Phường Tân Sơn, Phùng Văn Quỳnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Chăn nuôi gia cầm 0146
36 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
37 Chăn nuôi gà 01462
38 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
39 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
40 Chăn nuôi khác 01490
41 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
42 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
43 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
44 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
45 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
46 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
48 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
51 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
52 Khai thác gỗ 02210
53 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
54 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
55 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
56 Khai thác thuỷ sản biển 03110
57 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
58 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
59 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
60 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
61 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
62 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
63 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
64 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
65 Khai thác và thu gom than cứng 05100
66 Khai thác và thu gom than non 05200
67 Khai thác dầu thô 06100
68 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
69 Khai thác quặng sắt 07100
70 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
71 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
72 Khai thác quặng bôxít 07221
73 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
74 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
75 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
76 Khai thác đá 08101
77 Khai thác cát, sỏi 08102
78 Khai thác đất sét 08103
79 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
80 Khai thác và thu gom than bùn 08920
81 Khai thác muối 08930
82 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
83 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
84 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
85 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
86 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
87 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
88 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
89 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
90 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
91 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
92 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
93 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
94 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
95 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
96 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
97 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
98 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
99 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
100 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
101 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
102 Xay xát 10611
103 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
104 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
105 Sản xuất đường 10720
106 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
107 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
108 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
109 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
110 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
111 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
112 Sản xuất rượu vang 11020
113 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
114 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
115 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
116 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
117 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
118 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
119 Bảo quản gỗ 16102
120 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
121 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
122 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
123 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
124 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
125 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
126 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
127 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
128 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
129 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
130 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
131 In ấn 18110
132 Dịch vụ liên quan đến in 18120
133 Sao chép bản ghi các loại 18200
134 Sản xuất than cốc 19100
135 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
136 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
137 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
138 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
139 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
140 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
141 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
142 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
143 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
144 Sản xuất mực in 20222
145 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
146 Sản xuất mỹ phẩm 20231
147 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
148 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
149 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
150 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
151 Sản xuất thuốc các loại 21001
152 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
153 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
154 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
155 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
156 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
157 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
158 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
159 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
160 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
161 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
162 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
163 Sản xuất xi măng 23941
164 Sản xuất vôi 23942
165 Sản xuất thạch cao 23943
166 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
167 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
168 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
169 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
170 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
171 Đúc sắt thép 24310
172 Đúc kim loại màu 24320
173 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
174 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
175 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
176 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
177 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
178 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
179 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
180 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
181 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
182 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
183 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
184 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
185 Sản xuất nhạc cụ 32200
186 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
187 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
188 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
189 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
190 Bán buôn hoa và cây 46202
191 Bán buôn động vật sống 46203
192 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
193 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
194 Bán buôn gạo 46310
195 Bán buôn thực phẩm 4632
196 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
197 Bán buôn thủy sản 46322
198 Bán buôn rau, quả 46323
199 Bán buôn cà phê 46324
200 Bán buôn chè 46325
201 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
202 Bán buôn thực phẩm khác 46329
203 Bán buôn đồ uống 4633
204 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
205 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
206 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
207 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
208 Bán buôn vải 46411
209 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
210 Bán buôn hàng may mặc 46413
211 Bán buôn giày dép 46414
212 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
213 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
214 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
215 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
216 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
217 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
218 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
219 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
220 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
221 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
222 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
223 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
224 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
225 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
226 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
227 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
228 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
229 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
230 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
231 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
232 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
233 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
234 Bán buôn dầu thô 46612
235 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
236 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
237 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
238 Bán buôn quặng kim loại 46621
239 Bán buôn sắt, thép 46622
240 Bán buôn kim loại khác 46623
241 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
242 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
243 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
244 Bán buôn xi măng 46632
245 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
246 Bán buôn kính xây dựng 46634
247 Bán buôn sơn, vécni 46635
248 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
249 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
250 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
251 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
252 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
253 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
254 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
255 Bán buôn cao su 46694
256 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
257 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
258 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
259 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
260 Bán buôn tổng hợp 46900
261 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
262 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
263 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
264 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
265 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
266 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
267 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
268 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
269 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
270 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
271 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
272 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
273 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
274 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
275 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
276 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
277 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
278 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
279 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
280 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
281 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
282 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
283 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
284 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
285 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
286 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
287 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
288 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
289 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
290 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
291 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
292 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
293 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
294 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
295 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
296 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
297 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
298 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
299 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
300 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
301 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
302 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
303 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
304 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
305 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
306 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
307 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
308 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
309 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
310 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
311 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
312 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
313 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
314 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
315 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
316 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
317 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
318 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
319 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
320 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
321 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
322 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
323 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
324 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
325 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
326 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
327 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
328 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
329 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
330 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
331 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
332 Vận tải hành khách đường sắt 49110
333 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
334 Vận tải bằng xe buýt 49200