Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tài Chính Nghi Sơn

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tài Chính Nghi Sơn

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tài Chính Nghi Sơn - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tài Chính Nghi Sơn có địa chỉ tại Thôn Liên Trung, Xã Hải Thượng, Huyện Tĩnh Gia, Tỉnh Thanh Hoá. Mã số thuế 2802446441 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thanh Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802446441

Ngày cấp 01-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tài Chính Nghi Sơn

Tên giao dịch

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tài Chính Nghi Sơn

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thanh Hoá Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Liên Trung, Xã Hải Thượng, Huyện Tĩnh Gia, Tỉnh Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802446441 / 01-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/1/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Mai Linh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2802446441, Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tài Chính Nghi Sơn, Thanh Hoá, Huyện Tĩnh Gia, Xã Hải Thượng, Nguyễn Mai Linh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
8 Khách sạn 55101
9 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
10 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
11 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
12 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
13 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
14 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
15 Đại lý du lịch 79110
16 Điều hành tua du lịch 79120
17 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
18 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
19 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
20 Dịch vụ điều tra 80300
21 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
22 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
23 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
24 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
25 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
26 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc 9200
27 Hoạt động xổ số 92001
28 Hoạt động cá cược và đánh bạc 92002
29 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
30 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
31 Hoạt động thể thao khác 93190
32 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
33 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
34 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ 94110
35 Hoạt động của các hội nghề nghiệp 94120
36 Hoạt động của công đoàn 94200
37 Hoạt động của các tổ chức tôn giáo 94910
38 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu 94990
39 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
40 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
41 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
42 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
43 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
44 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
45 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290
46 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
47 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
48 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310
49 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320
50 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330
51 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390
52 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 97000
53 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình 98100
54 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình 98200
55 Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế 99000