Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Mega Thanh Hóa

Công Ty Cổ Phần Mega Thanh Hóa

Công Ty Cổ Phần Mega Thanh Hóa - Công Ty Cổ Phần Mega Thanh Hóa có địa chỉ tại Lô 97 ,Dương Đình Nghệ, Phường Điện Biên, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá. Mã số thuế 2802452371 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thanh Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các cơ sở thể thao

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802452371

Ngày cấp 13-04-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Mega Thanh Hóa

Tên giao dịch

Công Ty Cổ Phần Mega Thanh Hóa

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thanh Hoá Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô 97 ,Dương Đình Nghệ, Phường Điện Biên, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802452371 / 13-04-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 13-04-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-04-2017
Ngày bắt đầu HĐ 4/13/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Hữu Thuận

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các cơ sở thể thao Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2802452371, Công Ty Cổ Phần Mega Thanh Hóa, Thanh Hoá, Thành Phố Thanh Hoá, Phường Điện Biên, Phạm Hữu Thuận

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
2 Khách sạn 55101
3 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
4 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
5 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
6 Cơ sở lưu trú khác 5590
7 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
8 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
9 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
10 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
11 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
12 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
13 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
14 Dịch vụ ăn uống khác 56290
15 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
16 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
17 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
18 Xuất bản sách 58110
19 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
20 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
21 Hoạt động xuất bản khác 58190
22 Xuất bản phần mềm 58200
23 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc 9200
24 Hoạt động xổ số 92001
25 Hoạt động cá cược và đánh bạc 92002
26 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
27 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
28 Hoạt động thể thao khác 93190
29 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
30 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
31 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ 94110
32 Hoạt động của các hội nghề nghiệp 94120
33 Hoạt động của công đoàn 94200
34 Hoạt động của các tổ chức tôn giáo 94910
35 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu 94990
36 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
37 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
38 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
39 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
40 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
41 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
42 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290
43 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
44 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
45 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310
46 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320
47 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330
48 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390
49 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 97000
50 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình 98100
51 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình 98200
52 Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế 99000