Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Chăn Nuôi Vịt Cổ Lũng

Công Ty TNHH Chăn Nuôi Vịt Cổ Lũng

Công Ty TNHH Chăn Nuôi Vịt Cổ Lũng - Công Ty TNHH Chăn Nuôi Vịt Cổ Lũng có địa chỉ tại Thôn Lọng, Xã Cổ Lũng, Huyện Bá Thước, Tỉnh Thanh Hoá. Mã số thuế 2802452445 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thanh Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi gia cầm

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802452445

Ngày cấp 17-04-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Chăn Nuôi Vịt Cổ Lũng

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Chăn Nuôi Vịt Cổ Lũng

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thanh Hoá Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Lọng, Xã Cổ Lũng, Huyện Bá Thước, Tỉnh Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802452445 / 17-04-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-04-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-04-2017
Ngày bắt đầu HĐ 4/17/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đặng Thị Thanh Tâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi gia cầm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2802452445, Công Ty TNHH Chăn Nuôi Vịt Cổ Lũng, Thanh Hoá, Huyện Bá Thước, Xã Cổ Lũng, Đặng Thị Thanh Tâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi gia cầm 0146
2 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
3 Chăn nuôi gà 01462
4 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
5 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
6 Chăn nuôi khác 01490
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
9 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
10 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
11 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
12 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
13 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
14 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
15 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
16 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
17 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
18 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
19 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
20 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
21 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
22 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
23 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
24 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
25 Vận tải hành khách đường sắt 49110
26 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
27 Vận tải bằng xe buýt 49200
28 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
29 Hoạt động kiến trúc 71101
30 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
31 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
32 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
33 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
34 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
35 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
36 Quảng cáo 73100
37 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
38 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
39 Hoạt động nhiếp ảnh 74200