Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Homevina

Homevina Limited Company

Công Ty TNHH Mtv Homevina - Homevina Limited Company có địa chỉ tại Thôn 3, Xã Quảng Giao, Huyện Quảng Xương, Tỉnh Thanh Hoá. Mã số thuế 2802454393 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thanh Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802454393

Ngày cấp 24-04-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Homevina

Tên giao dịch

Homevina Limited Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thanh Hoá Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 3, Xã Quảng Giao, Huyện Quảng Xương, Tỉnh Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802454393 / 24-04-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-04-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-04-2017
Ngày bắt đầu HĐ 4/24/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Hữu Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2802454393, Homevina Limited Company, Thanh Hoá, Huyện Quảng Xương, Xã Quảng Giao, Trần Hữu Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
2 Sản xuất xi măng 23941
3 Sản xuất vôi 23942
4 Sản xuất thạch cao 23943
5 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
6 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
7 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
8 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
9 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
10 Đúc sắt thép 24310
11 Đúc kim loại màu 24320
12 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
13 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
14 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
15 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
16 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
17 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
18 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
19 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
20 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
21 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
22 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
23 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
24 Sản xuất nhạc cụ 32200
25 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
26 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
27 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
28 Xây dựng công trình đường sắt 42101
29 Xây dựng công trình đường bộ 42102
30 Xây dựng công trình công ích 42200
31 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
32 Phá dỡ 43110
33 Chuẩn bị mặt bằng 43120
34 Lắp đặt hệ thống điện 43210
35 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
36 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
37 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
38 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
39 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
40 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
41 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
42 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
43 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
44 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
45 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
46 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
47 Đại lý xe có động cơ khác 45139
48 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
49 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
50 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
51 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
52 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
53 Bán mô tô, xe máy 4541
54 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
55 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
56 Đại lý mô tô, xe máy 45413
57 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
58 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
59 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
60 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
61 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
62 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
63 Đại lý 46101
64 Môi giới 46102
65 Đấu giá 46103
66 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
67 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
68 Bán buôn hoa và cây 46202
69 Bán buôn động vật sống 46203
70 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
71 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
72 Bán buôn gạo 46310
73 Bán buôn thực phẩm 4632
74 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
75 Bán buôn thủy sản 46322
76 Bán buôn rau, quả 46323
77 Bán buôn cà phê 46324
78 Bán buôn chè 46325
79 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
80 Bán buôn thực phẩm khác 46329
81 Bán buôn đồ uống 4633
82 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
83 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
84 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
85 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
86 Bán buôn vải 46411
87 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
88 Bán buôn hàng may mặc 46413
89 Bán buôn giày dép 46414
90 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
91 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
92 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
93 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
94 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
95 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
96 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
97 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
98 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
99 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
100 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
101 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
102 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
103 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
104 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
105 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
106 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
107 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
108 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
109 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
110 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
111 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
112 Bán buôn dầu thô 46612
113 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
114 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
115 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
116 Bán buôn quặng kim loại 46621
117 Bán buôn sắt, thép 46622
118 Bán buôn kim loại khác 46623
119 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
120 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
121 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
122 Bán buôn xi măng 46632
123 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
124 Bán buôn kính xây dựng 46634
125 Bán buôn sơn, vécni 46635
126 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
127 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
128 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
129 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
130 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
131 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
132 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
133 Bán buôn cao su 46694
134 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
135 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
136 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
137 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
138 Bán buôn tổng hợp 46900
139 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
140 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
141 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
142 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
143 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
144 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
145 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
146 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
147 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
148 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
149 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
150 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
151 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
152 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
153 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
154 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
155 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
156 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
157 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
158 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
159 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
160 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
161 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
162 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
163 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
164 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
165 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
166 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
167 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
168 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
169 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
170 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
171 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
172 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
173 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
174 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
175 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
176 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
177 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
178 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
179 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
180 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
181 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
182 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
183 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
184 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
185 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
186 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
187 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
188 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
189 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
190 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
191 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
192 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
193 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
194 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
195 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
196 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
197 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
198 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
199 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
200 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
201 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
202 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
203 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
204 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
205 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
206 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
207 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
208 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
209 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
210 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
211 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
212 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
213 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
214 Vận tải hành khách đường sắt 49110
215 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
216 Vận tải bằng xe buýt 49200
217 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
218 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
219 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
220 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
221 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
222 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
223 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
224 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
225 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
226 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
227 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
228 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
229 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
230 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
231 Vận tải đường ống 49400
232 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
233 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
234 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
235 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
236 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
237 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
238 Vận tải hành khách hàng không 51100
239 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
240 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
241 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
242 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
243 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
244 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
245 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
246 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
247 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
248 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
249 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
250 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223
251 Dịch vụ điều hành bay 52231
252 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không 52239
253 Bốc xếp hàng hóa 5224
254 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
255 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
256 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
257 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
258 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
259 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
260 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
261 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
262 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
263 Bưu chính 53100
264 Chuyển phát 53200
265 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
266 Khách sạn 55101
267 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
268 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
269 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
270 Cơ sở lưu trú khác 5590
271 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
272 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
273 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
274 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
275 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
276 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
277 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
278 Dịch vụ ăn uống khác 56290
279 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
280 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
281 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
282 Xuất bản sách 58110
283 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
284 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
285 Hoạt động xuất bản khác 58190
286 Xuất bản phần mềm 58200
287 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
288 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
289 Hoạt động sản xuất phim video 59112
290 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
291 Hoạt động hậu kỳ 59120
292 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
293 Hoạt động chiếu phim 5914
294 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
295 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
296 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
297 Hoạt động phát thanh 60100
298 Hoạt động truyền hình 60210
299 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
300 Hoạt động viễn thông có dây 61100
301 Hoạt động viễn thông không dây 61200
302 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
303 Hoạt động viễn thông khác 6190
304 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
305 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
306 Lập trình máy vi tính 62010
307 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
308 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
309 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
310 Cổng thông tin 63120
311 Hoạt động thông tấn 63210
312 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
313 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
314 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
315 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
316 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
317 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
318 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
319 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
320 Bảo hiểm nhân thọ 65110
321 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
322 Hoạt động kiến trúc 71101
323 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
324 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
325 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
326 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
327 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
328 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
329 Quảng cáo 73100
330 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
331 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
332 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
333 Cho thuê xe có động cơ 7710
334 Cho thuê ôtô 77101
335 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
336 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
337 Cho thuê băng, đĩa video 77220
338 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
339 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
340 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
341 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
342 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
343 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
344 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
345 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
346 Cung ứng lao động tạm thời 78200
347 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
348 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
349 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
350 Đại lý du lịch 79110
351 Điều hành tua du lịch 79120
352 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
353 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
354 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
355 Dịch vụ điều tra 80300
356 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
357 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
358 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
359 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
360 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
361 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
362 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
363 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
364 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
365 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
366 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
367 Dịch vụ đóng gói 82920
368 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990