Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tài Chính Thành Mỹ

Thanh My Finance Company Limited

Công Ty TNHH Tài Chính Thành Mỹ - Thanh My Finance Company Limited có địa chỉ tại Thôn 5, Xã Đông Quang, Huyện Đông Sơn, Tỉnh Thanh Hoá. Mã số thuế 2802455460 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thanh Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802455460

Ngày cấp 03-05-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tài Chính Thành Mỹ

Tên giao dịch

Thanh My Finance Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thanh Hoá Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 5, Xã Đông Quang, Huyện Đông Sơn, Tỉnh Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802455460 / 03-05-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 03-05-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-05-2017
Ngày bắt đầu HĐ 5/3/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đàm Văn Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2802455460, Thanh My Finance Company Limited, Thanh Hoá, Huyện Đông Sơn, Xã Đông Quang, Đàm Văn Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
2 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
3 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
4 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
5 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
6 Đại lý 46101
7 Môi giới 46102
8 Đấu giá 46103
9 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
10 Bán buôn quặng kim loại 46621
11 Bán buôn sắt, thép 46622
12 Bán buôn kim loại khác 46623
13 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
14 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
15 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
16 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
17 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
18 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
19 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
20 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
21 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
22 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
23 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
24 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
25 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
26 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
27 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
28 Vận tải đường ống 49400
29 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
30 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
31 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
32 Vận tải hành khách hàng không 51100
33 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
34 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
35 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
36 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
37 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
38 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
39 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
40 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
41 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
42 Khách sạn 55101
43 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
44 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
45 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
46 Cho thuê xe có động cơ 7710
47 Cho thuê ôtô 77101
48 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
49 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
50 Cho thuê băng, đĩa video 77220
51 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
52 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
53 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
54 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
55 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
56 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
57 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
58 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
59 Cung ứng lao động tạm thời 78200