Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dv Tm Huyền Thơm

Công Ty TNHH Dv Tm Huyền Thơm

Công Ty TNHH Dv Tm Huyền Thơm - Công Ty TNHH Dv Tm Huyền Thơm có địa chỉ tại SN 611, Lam Sơn, tiểu khu Nam Giang, Thị Trấn Nông Cống, Huyện Nông Cống, Tỉnh Thanh Hoá. Mã số thuế 2802460453 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thanh Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802460453

Ngày cấp 25-05-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dv Tm Huyền Thơm

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Dv Tm Huyền Thơm

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thanh Hoá Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

SN 611, Lam Sơn, tiểu khu Nam Giang, Thị Trấn Nông Cống, Huyện Nông Cống, Tỉnh Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802460453 / 25-05-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 25-05-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-05-2017
Ngày bắt đầu HĐ 5/25/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Huyền

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2802460453, Công Ty TNHH Dv Tm Huyền Thơm, Thanh Hoá, Huyện Nông Cống, Thị Trấn Nông Cống, Nguyễn Thị Huyền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
11 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Bán buôn thực phẩm 4632
16 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
17 Bán buôn thủy sản 46322
18 Bán buôn rau, quả 46323
19 Bán buôn cà phê 46324
20 Bán buôn chè 46325
21 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
22 Bán buôn thực phẩm khác 46329
23 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
24 Bán buôn vải 46411
25 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
26 Bán buôn hàng may mặc 46413
27 Bán buôn giày dép 46414
28 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
29 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
30 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
31 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
32 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
33 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
34 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
35 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
36 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
37 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
38 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
39 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
43 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
46 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
48 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
49 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
50 Bán buôn xi măng 46632
51 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
52 Bán buôn kính xây dựng 46634
53 Bán buôn sơn, vécni 46635
54 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
55 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
56 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
57 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
58 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
59 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
60 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
61 Bán buôn cao su 46694
62 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
63 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
64 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
65 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
66 Bán buôn tổng hợp 46900
67 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
68 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
69 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
70 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
71 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
72 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
73 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
74 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
75 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
76 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
77 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
78 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
79 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
80 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
81 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
82 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
83 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
84 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
85 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
86 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
87 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
88 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
89 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
90 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
91 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
92 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
93 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
94 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
95 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
96 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
97 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
98 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
99 Vận tải đường ống 49400
100 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
103 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
104 Bốc xếp hàng hóa 5224
105 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
106 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
107 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
108 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
109 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
110 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
111 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
112 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
113 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
114 Bưu chính 53100
115 Chuyển phát 53200
116 Cho thuê xe có động cơ 7710
117 Cho thuê ôtô 77101
118 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
119 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
120 Cho thuê băng, đĩa video 77220
121 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
122 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
123 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
124 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
125 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
126 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
127 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
128 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
129 Cung ứng lao động tạm thời 78200