Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Sao Vàng

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Sao Vàng

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Sao Vàng - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Sao Vàng có địa chỉ tại SN 492 Trần Phú, Phường Ba Đình, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá. Mã số thuế 2802460799 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thanh Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802460799

Ngày cấp 26-05-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Sao Vàng

Tên giao dịch

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Sao Vàng

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thanh Hoá Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

SN 492 Trần Phú, Phường Ba Đình, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802460799 / 26-05-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 26-05-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-05-2017
Ngày bắt đầu HĐ 5/26/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2802460799, Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Sao Vàng, Thanh Hoá, Thành Phố Thanh Hoá, Phường Ba Đình, Nguyễn Thị Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây mía 01140
2 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
3 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
4 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
5 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
6 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
8 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
9 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
10 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
11 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
12 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
13 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
14 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
15 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
16 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
17 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
18 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
19 Xay xát 10611
20 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
21 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
22 Sản xuất đường 10720
23 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
24 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
25 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
26 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
27 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
28 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
29 Sản xuất rượu vang 11020
30 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
31 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
32 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
33 Bảo quản gỗ 16102
34 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
35 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
36 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
37 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
38 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
39 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
40 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
41 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
42 Sản xuất xi măng 23941
43 Sản xuất vôi 23942
44 Sản xuất thạch cao 23943
45 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
46 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
47 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
48 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
49 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
50 Đúc sắt thép 24310
51 Đúc kim loại màu 24320
52 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
53 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
54 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
55 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
56 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
57 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
58 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
59 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
60 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
61 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
62 Sản xuất pin và ắc quy 27200
63 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
64 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
65 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
66 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
67 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
68 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
69 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
70 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
71 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
72 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
73 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
74 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
75 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
76 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
77 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
78 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
79 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
80 Sản xuất máy luyện kim 28230
81 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
82 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
83 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
84 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
85 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
86 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
87 Sản xuất xe có động cơ 29100
88 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
89 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
90 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
91 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
92 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
93 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
94 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
95 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
96 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
97 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
98 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
99 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
101 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
102 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
103 Sản xuất nhạc cụ 32200
104 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
105 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
106 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
107 Xây dựng công trình đường sắt 42101
108 Xây dựng công trình đường bộ 42102
109 Xây dựng công trình công ích 42200
110 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
111 Phá dỡ 43110
112 Chuẩn bị mặt bằng 43120
113 Lắp đặt hệ thống điện 43210
114 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
115 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
116 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
117 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
118 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
119 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
120 Đại lý xe có động cơ khác 45139
121 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
122 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
123 Đại lý 46101
124 Môi giới 46102
125 Đấu giá 46103
126 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
127 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
128 Bán buôn hoa và cây 46202
129 Bán buôn động vật sống 46203
130 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
131 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
132 Bán buôn gạo 46310
133 Bán buôn thực phẩm 4632
134 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
135 Bán buôn thủy sản 46322
136 Bán buôn rau, quả 46323
137 Bán buôn cà phê 46324
138 Bán buôn chè 46325
139 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
140 Bán buôn thực phẩm khác 46329
141 Bán buôn đồ uống 4633
142 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
143 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
144 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
145 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
146 Bán buôn vải 46411
147 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
148 Bán buôn hàng may mặc 46413
149 Bán buôn giày dép 46414
150 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
151 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
152 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
153 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
154 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
155 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
156 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
157 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
158 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
159 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
160 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
161 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
162 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
163 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
164 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
165 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
166 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
167 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
168 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
169 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
170 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
171 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
172 Bán buôn dầu thô 46612
173 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
174 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
175 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
176 Bán buôn quặng kim loại 46621
177 Bán buôn sắt, thép 46622
178 Bán buôn kim loại khác 46623
179 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
180 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
181 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
182 Bán buôn xi măng 46632
183 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
184 Bán buôn kính xây dựng 46634
185 Bán buôn sơn, vécni 46635
186 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
187 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
188 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
189 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
190 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
191 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
192 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
193 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
194 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
195 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
196 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
197 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
198 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
199 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
200 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
201 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
202 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
203 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
204 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
205 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
206 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
207 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
208 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
209 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
210 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
211 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
212 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
213 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
214 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
215 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
216 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
217 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
218 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
219 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
220 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
221 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
222 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
223 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
224 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
225 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
226 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
227 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
228 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
229 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
230 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
231 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
232 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
233 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
234 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
235 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
236 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
237 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
238 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
239 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
240 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
241 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
242 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
243 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
244 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
245 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
246 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
247 Vận tải hành khách đường sắt 49110
248 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
249 Vận tải bằng xe buýt 49200
250 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
251 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
252 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
253 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
254 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
255 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
256 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
257 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
258 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
259 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
260 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
261 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
262 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
263 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
264 Vận tải đường ống 49400
265 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
266 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
267 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
268 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
269 Bưu chính 53100
270 Chuyển phát 53200
271 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
272 Khách sạn 55101
273 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
274 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
275 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
276 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
277 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
278 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
279 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
280 Dịch vụ ăn uống khác 56290
281 Hoạt động chiếu phim 5914
282 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
283 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
284 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
285 Hoạt động phát thanh 60100
286 Hoạt động truyền hình 60210
287 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
288 Hoạt động viễn thông có dây 61100
289 Hoạt động viễn thông không dây 61200
290 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
291 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
292 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
293 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
294 Hoạt động thú y 75000