Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cnc & Globalgap

Cnc & Globalgap Co., Ltd

Công Ty TNHH Cnc & Globalgap - Cnc & Globalgap Co., Ltd có địa chỉ tại SN 20/312 Bà Triệu, Phường Đông Thọ, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá. Mã số thuế 2802466039 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thanh Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802466039

Ngày cấp 12-06-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cnc & Globalgap

Tên giao dịch

Cnc & Globalgap Co., Ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thanh Hoá Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

SN 20/312 Bà Triệu, Phường Đông Thọ, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802466039 / 12-06-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-06-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-06-2017
Ngày bắt đầu HĐ 6/12/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Thị Nhân Nguyễn Trọng Viên

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2802466039, Cnc & Globalgap Co., Ltd, Thanh Hoá, Thành Phố Thanh Hoá, Phường Đông Thọ, Trần Thị Nhân Nguyễn Trọng Viên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
20 Trồng cây gia vị 01281
21 Trồng cây dược liệu 01282
22 Trồng cây lâu năm khác 01290
23 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
24 Chăn nuôi trâu, bò 01410
25 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
26 Chăn nuôi dê, cừu 01440
27 Chăn nuôi lợn 01450
28 Chăn nuôi gia cầm 0146
29 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
30 Chăn nuôi gà 01462
31 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
32 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
33 Chăn nuôi khác 01490
34 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
35 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
36 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
37 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
38 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
39 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
40 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
41 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
42 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
43 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
44 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
45 Khai thác gỗ 02210
46 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
47 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
48 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
49 Khai thác thuỷ sản biển 03110
50 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
51 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
52 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
53 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
54 Khai thác và thu gom than cứng 05100
55 Khai thác và thu gom than non 05200
56 Khai thác dầu thô 06100
57 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
58 Khai thác quặng sắt 07100
59 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
60 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
61 Khai thác đá 08101
62 Khai thác cát, sỏi 08102
63 Khai thác đất sét 08103
64 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
65 Khai thác và thu gom than bùn 08920
66 Khai thác muối 08930
67 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
68 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
69 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
70 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
71 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
72 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
73 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
74 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
75 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
76 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
77 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
78 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
79 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
80 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
81 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
82 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
83 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
84 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
85 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
86 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
87 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
88 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
89 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
90 Bảo quản gỗ 16102
91 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
92 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
93 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
94 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
95 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
96 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
97 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
98 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
99 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
100 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
101 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
102 In ấn 18110
103 Dịch vụ liên quan đến in 18120
104 Sao chép bản ghi các loại 18200
105 Sản xuất than cốc 19100
106 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
107 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
108 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
109 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
110 Sản xuất thuốc các loại 21001
111 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
112 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
113 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
114 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
115 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
116 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
117 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
118 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
119 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
120 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
121 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
122 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
123 Sản xuất nước đá 35302
124 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
125 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
126 Thoát nước 37001
127 Xử lý nước thải 37002
128 Thu gom rác thải không độc hại 38110
129 Thu gom rác thải độc hại 3812
130 Thu gom rác thải y tế 38121
131 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
132 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
133 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
134 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
135 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
136 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
137 Xây dựng công trình đường sắt 42101
138 Xây dựng công trình đường bộ 42102
139 Xây dựng công trình công ích 42200
140 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
141 Phá dỡ 43110
142 Chuẩn bị mặt bằng 43120
143 Lắp đặt hệ thống điện 43210
144 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
145 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
146 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
147 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
148 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
149 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
150 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
151 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
152 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
153 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
154 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
155 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
156 Đại lý xe có động cơ khác 45139
157 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
158 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
159 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
160 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
161 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
162 Bán mô tô, xe máy 4541
163 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
164 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
165 Đại lý mô tô, xe máy 45413
166 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
167 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
168 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
169 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
170 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
171 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
172 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
173 Bán buôn hoa và cây 46202
174 Bán buôn động vật sống 46203
175 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
176 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
177 Bán buôn gạo 46310
178 Bán buôn thực phẩm 4632
179 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
180 Bán buôn thủy sản 46322
181 Bán buôn rau, quả 46323
182 Bán buôn cà phê 46324
183 Bán buôn chè 46325
184 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
185 Bán buôn thực phẩm khác 46329
186 Bán buôn đồ uống 4633
187 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
188 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
189 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
190 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
191 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
192 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
193 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
194 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
195 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
196 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
197 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
198 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
199 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
200 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
201 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
202 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
203 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
204 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
205 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
206 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
207 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
208 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
209 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
210 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
211 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
212 Bán buôn xi măng 46632
213 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
214 Bán buôn kính xây dựng 46634
215 Bán buôn sơn, vécni 46635
216 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
217 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
218 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
219 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
220 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
221 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
222 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
223 Bán buôn cao su 46694
224 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
225 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
226 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
227 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
228 Bán buôn tổng hợp 46900
229 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
230 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
231 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
232 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
233 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
234 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
235 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
236 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
237 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
238 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
239 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
240 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
241 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
242 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
243 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
244 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
245 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
246 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
247 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
248 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
249 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
250 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
251 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
252 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
253 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
254 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
255 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
256 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
257 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
258 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
259 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
260 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
261 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
262 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
263 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
264 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
265 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
266 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
267 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
268 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
269 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
270 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
271 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
272 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
273 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
274 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
275 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
276 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
277 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
278 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
279 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
280 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
281 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
282 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
283 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
284 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
285 Vận tải đường ống 49400
286 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
287 Vận tải hành khách ven biển 50111
288 Vận tải hành khách viễn dương 50112
289 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
290 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
291 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
292 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
293 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
294 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
295 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
296 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
297 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
298 Vận tải hành khách hàng không 51100
299 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
300 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
301 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
302 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
303 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
304 Bốc xếp hàng hóa 5224
305 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
306 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
307 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
308 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
309 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
310 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
311 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
312 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
313 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
314 Dịch vụ ăn uống khác 56290
315 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
316 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
317 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
318 Xuất bản sách 58110
319 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
320 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
321 Hoạt động xuất bản khác 58190
322 Xuất bản phần mềm 58200
323 Hoạt động chiếu phim 5914
324 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
325 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
326 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
327 Hoạt động phát thanh 60100
328 Hoạt động truyền hình 60210
329 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
330 Hoạt động viễn thông có dây 61100
331 Hoạt động viễn thông không dây 61200
332 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
333 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
334 Hoạt động kiến trúc 71101
335 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
336 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
337 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
338 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
339 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
340 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
341 Quảng cáo 73100
342 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
343 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
344 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
345 Cho thuê xe có động cơ 7710
346 Cho thuê ôtô 77101
347 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
348 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
349 Cho thuê băng, đĩa video 77220
350 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
351 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
352 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
353 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
354 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
355 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
356 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
357 Dịch vụ đóng gói 82920
358 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990