Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Đức Minh

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Đức Minh

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Đức Minh - Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Đức Minh có địa chỉ tại Số 102 đường Nguyễn Hiệu, Phường Đông Hương, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá. Mã số thuế 2802478806 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thanh Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802478806

Ngày cấp 18-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Đức Minh

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Đức Minh

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thanh Hoá Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 102 đường Nguyễn Hiệu, Phường Đông Hương, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802478806 / 18-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/18/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Mai Ngọc Huấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2802478806, Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Đức Minh, Thanh Hoá, Thành Phố Thanh Hoá, Phường Đông Hương, Mai Ngọc Huấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
20 Trồng cây gia vị 01281
21 Trồng cây dược liệu 01282
22 Trồng cây lâu năm khác 01290
23 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
24 Chăn nuôi trâu, bò 01410
25 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
26 Chăn nuôi dê, cừu 01440
27 Chăn nuôi lợn 01450
28 Chăn nuôi gia cầm 0146
29 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
30 Chăn nuôi gà 01462
31 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
32 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
33 Chăn nuôi khác 01490
34 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
35 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
36 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
37 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
38 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
39 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
40 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
41 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
42 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
43 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
44 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
45 Khai thác gỗ 02210
46 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
47 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
48 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
49 Khai thác thuỷ sản biển 03110
50 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
51 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
52 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
53 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
54 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
55 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
56 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
57 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
58 Khai thác và thu gom than cứng 05100
59 Khai thác và thu gom than non 05200
60 Khai thác dầu thô 06100
61 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
62 Khai thác quặng sắt 07100
63 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
64 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
65 Khai thác đá 08101
66 Khai thác cát, sỏi 08102
67 Khai thác đất sét 08103
68 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
69 Khai thác và thu gom than bùn 08920
70 Khai thác muối 08930
71 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
72 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
73 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
74 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
75 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
76 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
77 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
78 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
79 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
80 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
81 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
82 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
83 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
84 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
85 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
86 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
87 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
88 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
89 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
90 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
91 Xây dựng công trình đường sắt 42101
92 Xây dựng công trình đường bộ 42102
93 Xây dựng công trình công ích 42200
94 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
95 Phá dỡ 43110
96 Chuẩn bị mặt bằng 43120
97 Lắp đặt hệ thống điện 43210
98 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
99 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
100 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
101 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
102 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
103 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
104 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
105 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
106 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
107 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
108 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
109 Đại lý 46101
110 Môi giới 46102
111 Đấu giá 46103
112 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
113 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
114 Bán buôn dầu thô 46612
115 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
116 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
117 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
118 Bán buôn quặng kim loại 46621
119 Bán buôn sắt, thép 46622
120 Bán buôn kim loại khác 46623
121 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
122 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
123 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
124 Bán buôn xi măng 46632
125 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
126 Bán buôn kính xây dựng 46634
127 Bán buôn sơn, vécni 46635
128 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
129 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
130 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
131 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
132 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
133 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
134 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
135 Bán buôn cao su 46694
136 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
137 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
138 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
139 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
140 Bán buôn tổng hợp 46900
141 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
142 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
143 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
144 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
145 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
146 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
147 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
148 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
149 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
150 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
151 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
152 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
153 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
154 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
155 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
156 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
157 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
158 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
159 Vận tải đường ống 49400
160 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
161 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
162 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
163 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
164 Bốc xếp hàng hóa 5224
165 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
166 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
167 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
168 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
169 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
170 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
171 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
172 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
173 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
174 Bưu chính 53100
175 Chuyển phát 53200
176 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
177 Hoạt động kiến trúc 71101
178 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
179 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
180 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
181 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
182 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
183 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
184 Quảng cáo 73100
185 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
186 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
187 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
188 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
189 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
190 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
191 Hoạt động thú y 75000