Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Thanh Hóa

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Thanh Hóa

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Thanh Hóa - Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Thanh Hóa có địa chỉ tại Lô 59 MBQH 122, Phường Đông Vệ, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá. Mã số thuế 2802480354 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thanh Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802480354

Ngày cấp 29-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Thanh Hóa

Tên giao dịch

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Thanh Hóa

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thanh Hoá Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô 59 MBQH 122, Phường Đông Vệ, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802480354 / 29-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 29-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/29/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Cao Văn Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2802480354, Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Thanh Hóa, Thanh Hoá, Thành Phố Thanh Hoá, Phường Đông Vệ, Cao Văn Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
11 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
16 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
17 Bán buôn dầu thô 46612
18 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
19 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
20 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
21 Bán buôn quặng kim loại 46621
22 Bán buôn sắt, thép 46622
23 Bán buôn kim loại khác 46623
24 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
25 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
26 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
27 Bán buôn xi măng 46632
28 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
29 Bán buôn kính xây dựng 46634
30 Bán buôn sơn, vécni 46635
31 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
32 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
33 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
34 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
35 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
36 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
37 Bốc xếp hàng hóa 5224
38 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
39 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
40 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
41 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
42 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
43 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
44 Khách sạn 55101
45 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
46 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
47 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
48 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
49 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
50 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
51 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
52 Dịch vụ ăn uống khác 56290
53 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
54 Hoạt động kiến trúc 71101
55 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
56 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
57 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
58 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
59 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
60 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
61 Quảng cáo 73100
62 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
63 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
64 Hoạt động nhiếp ảnh 74200