Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vệ Sinh Môi Trường Xuân Thành-hạnh Phúc

Công Ty TNHH Vệ Sinh Môi Trường Xuân Thành-hạnh Phúc có địa chỉ tại Thôn 4, Xã Xuân Thành, Huyện Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hoá. Mã số thuế 2802488000 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thanh Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802488000

Ngày cấp 20-10-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vệ Sinh Môi Trường Xuân Thành-hạnh Phúc

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thanh Hoá Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 4, Xã Xuân Thành, Huyện Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802488000 / 20-10-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 20-10-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ 10/20/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Trí Chính

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2802488000, Thanh Hoá, Huyện Thọ Xuân, Xã Xuân Thành, Nguyễn Trí Chính

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Thu gom rác thải độc hại 3812
2 Thu gom rác thải y tế 38121
3 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
4 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
5 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
6 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
7 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
8 Tái chế phế liệu 3830
9 Tái chế phế liệu kim loại 38301
10 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
11 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
12 Xây dựng nhà các loại 41000
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
15 Bán buôn xi măng 46632
16 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
17 Bán buôn kính xây dựng 46634
18 Bán buôn sơn, vécni 46635
19 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
20 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
21 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
22 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
23 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
24 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
25 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
26 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
27 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
28 Vận tải đường ống 49400
29 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
30 Hoạt động kiến trúc 71101
31 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
32 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
33 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
34 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
35 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
36 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
37 Quảng cáo 73100
38 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
39 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
40 Hoạt động nhiếp ảnh 74200