Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Hòa Bình Jsc

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Hòa Bình Jsc

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Hòa Bình Jsc - Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Hòa Bình Jsc có địa chỉ tại Thôn 8, Xã Trung Chính, Huyện Nông Cống, Tỉnh Thanh Hoá. Mã số thuế 2802493579 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thanh Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802493579

Ngày cấp 10-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Hòa Bình Jsc

Tên giao dịch

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Hòa Bình Jsc

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thanh Hoá Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 8, Xã Trung Chính, Huyện Nông Cống, Tỉnh Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802493579 / 10-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 10-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/10/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Hồng Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2802493579, Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Hòa Bình Jsc, Thanh Hoá, Huyện Nông Cống, Xã Trung Chính, Lê Hồng Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
12 Xây dựng công trình đường sắt 42101
13 Xây dựng công trình đường bộ 42102
14 Xây dựng công trình công ích 42200
15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
16 Phá dỡ 43110
17 Chuẩn bị mặt bằng 43120
18 Lắp đặt hệ thống điện 43210
19 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
20 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
21 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
22 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
23 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
24 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
27 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
30 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
32 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
33 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
34 Bán buôn xi măng 46632
35 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
36 Bán buôn kính xây dựng 46634
37 Bán buôn sơn, vécni 46635
38 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
39 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
40 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
41 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
42 Khách sạn 55101
43 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
44 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
45 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
46 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
47 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
48 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
49 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
50 Dịch vụ ăn uống khác 56290
51 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
52 Hoạt động kiến trúc 71101
53 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
54 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
55 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
56 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
57 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
58 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
59 Quảng cáo 73100
60 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
61 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
62 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
63 Cho thuê xe có động cơ 7710
64 Cho thuê ôtô 77101
65 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
66 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
67 Cho thuê băng, đĩa video 77220
68 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
69 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
70 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
71 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
72 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
73 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
74 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
75 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
76 Cung ứng lao động tạm thời 78200