Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Y Tế Thanh Hóa

Thanh Hoa Health Development And Invesment Co., Ltd

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Y Tế Thanh Hóa - Thanh Hoa Health Development And Invesment Co., Ltd có địa chỉ tại SN 35 Ngô Quyền, Phường Điện Biên, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá. Mã số thuế 2802495777 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thanh Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802495777

Ngày cấp 15-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Y Tế Thanh Hóa

Tên giao dịch

Thanh Hoa Health Development And Invesment Co., Ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thanh Hoá Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

SN 35 Ngô Quyền, Phường Điện Biên, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802495777 / 15-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 15-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/15/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thanh Tiến

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2802495777, Thanh Hoa Health Development And Invesment Co., Ltd, Thanh Hoá, Thành Phố Thanh Hoá, Phường Điện Biên, Nguyễn Thanh Tiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
2 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
3 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
6 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
8 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
9 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
10 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
11 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
12 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
13 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
14 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
15 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
16 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
17 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
18 Cung ứng lao động tạm thời 78200
19 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
20 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
21 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
22 Đại lý du lịch 79110
23 Điều hành tua du lịch 79120
24 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
25 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
26 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
27 Dịch vụ điều tra 80300
28 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
29 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
30 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
31 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
32 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
33 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá 8610
34 Hoạt động của các bệnh viện 86101
35 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành 86102
36 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
37 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
38 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
39 Hoạt động y tế dự phòng 86910
40 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
41 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990
42 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
43 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) 87301
44 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già 87302
45 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật 87303
46 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật 8810
47 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công (trừ thương bệnh binh) 88101
48 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với thương bệnh binh 88102
49 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người già và người tàn tật 88103
50 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác 88900
51 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
52 Hoạt động thư viện và lưu trữ 91010
53 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng 91020
54 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên 91030