Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dv Tm Vận Tải Nam Thanh Container

Công Ty TNHH Dv Tm Vận Tải Nam Thanh Container

Công Ty TNHH Dv Tm Vận Tải Nam Thanh Container - Công Ty TNHH Dv Tm Vận Tải Nam Thanh Container có địa chỉ tại Nhà Ông Mai Văn CHung, thôn Tân Thành, Xã Mai Lâm, Huyện Tĩnh Gia, Tỉnh Thanh Hoá. Mã số thuế 2802496964 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thanh Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hành khách đường bộ khác

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802496964

Ngày cấp 17-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dv Tm Vận Tải Nam Thanh Container

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Dv Tm Vận Tải Nam Thanh Container

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thanh Hoá Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Nhà Ông Mai Văn CHung, thôn Tân Thành, Xã Mai Lâm, Huyện Tĩnh Gia, Tỉnh Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802496964 / 17-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/17/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Mai Văn Chung

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hành khách đường bộ khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2802496964, Công Ty TNHH Dv Tm Vận Tải Nam Thanh Container, Thanh Hoá, Huyện Tĩnh Gia, Xã Mai Lâm, Mai Văn Chung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
10 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
11 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
12 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
13 Hoạt động kiến trúc 71101
14 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
15 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
16 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
17 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
18 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
19 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
20 Quảng cáo 73100
21 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
22 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
23 Hoạt động nhiếp ảnh 74200