Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Apk

Apk Joistock Company

Công Ty Cổ Phần Apk - Apk Joistock Company có địa chỉ tại SN 13/13, đường Tản Đà, Phường Đông Sơn, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá. Mã số thuế 2802519756 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thanh Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802519756

Ngày cấp 03-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Apk

Tên giao dịch

Apk Joistock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thanh Hoá Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

SN 13/13, đường Tản Đà, Phường Đông Sơn, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802519756 / 03-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 03-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/3/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Xuân Quỳnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2802519756, Apk Joistock Company, Thanh Hoá, Thành Phố Thanh Hoá, Phường Đông Sơn, Nguyễn Xuân Quỳnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
7 Trồng cây gia vị 01281
8 Trồng cây dược liệu 01282
9 Trồng cây lâu năm khác 01290
10 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
11 Chăn nuôi trâu, bò 01410
12 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
13 Chăn nuôi dê, cừu 01440
14 Chăn nuôi lợn 01450
15 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
16 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
17 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
18 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
19 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
20 Khai thác gỗ 02210
21 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
22 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
23 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
24 Khai thác thuỷ sản biển 03110
25 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
26 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
27 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
28 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
29 Thoát nước 37001
30 Xử lý nước thải 37002
31 Thu gom rác thải không độc hại 38110
32 Thu gom rác thải độc hại 3812
33 Thu gom rác thải y tế 38121
34 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
35 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
36 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
37 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
38 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
39 Tái chế phế liệu 3830
40 Tái chế phế liệu kim loại 38301
41 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
42 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
43 Xây dựng nhà các loại 41000
44 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
45 Xây dựng công trình đường sắt 42101
46 Xây dựng công trình đường bộ 42102
47 Xây dựng công trình công ích 42200
48 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
49 Phá dỡ 43110
50 Chuẩn bị mặt bằng 43120
51 Lắp đặt hệ thống điện 43210
52 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
53 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
54 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
55 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
56 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
57 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
58 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
59 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
60 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
61 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
62 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
63 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
64 Đại lý xe có động cơ khác 45139
65 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
66 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
67 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
68 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
69 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
70 Bán mô tô, xe máy 4541
71 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
72 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
73 Đại lý mô tô, xe máy 45413
74 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
75 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
76 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
77 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
78 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
79 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
80 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
81 Bán buôn hoa và cây 46202
82 Bán buôn động vật sống 46203
83 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
84 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
85 Bán buôn gạo 46310
86 Bán buôn thực phẩm 4632
87 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
88 Bán buôn thủy sản 46322
89 Bán buôn rau, quả 46323
90 Bán buôn cà phê 46324
91 Bán buôn chè 46325
92 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
93 Bán buôn thực phẩm khác 46329
94 Bán buôn đồ uống 4633
95 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
96 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
97 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
98 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
99 Bán buôn vải 46411
100 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
101 Bán buôn hàng may mặc 46413
102 Bán buôn giày dép 46414
103 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
104 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
105 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
106 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
107 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
108 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
109 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
110 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
111 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
112 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
113 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
114 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
115 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
116 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
117 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
118 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
119 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
120 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
121 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
122 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
123 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
124 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
125 Bán buôn dầu thô 46612
126 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
127 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
128 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
129 Bán buôn quặng kim loại 46621
130 Bán buôn sắt, thép 46622
131 Bán buôn kim loại khác 46623
132 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
133 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
134 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
135 Bán buôn xi măng 46632
136 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
137 Bán buôn kính xây dựng 46634
138 Bán buôn sơn, vécni 46635
139 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
140 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
141 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
142 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
143 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
144 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
145 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
146 Bán buôn cao su 46694
147 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
148 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
149 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
150 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
151 Bán buôn tổng hợp 46900
152 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
153 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
154 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
155 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
156 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
157 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
158 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
159 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
160 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
161 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
162 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
163 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
164 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
165 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
166 Cho thuê xe có động cơ 7710
167 Cho thuê ôtô 77101
168 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
169 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
170 Cho thuê băng, đĩa video 77220
171 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
172 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
173 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
174 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
175 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
176 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
177 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
178 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
179 Cung ứng lao động tạm thời 78200