Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Thủy Đông

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Thủy Đông

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Thủy Đông - Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Thủy Đông có địa chỉ tại Số 25/38 Phú Thọ 3, Phường Phú Sơn, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá. Mã số thuế 2802522163 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thanh Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802522163

Ngày cấp 15-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Thủy Đông

Tên giao dịch

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Thủy Đông

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thanh Hoá Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 25/38 Phú Thọ 3, Phường Phú Sơn, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802522163 / 15-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 15-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/15/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Bá Bắc

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2802522163, Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Thủy Đông, Thanh Hoá, Thành Phố Thanh Hoá, Phường Phú Sơn, Nguyễn Bá Bắc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
11 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
16 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
17 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
18 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
19 Bán buôn đồ uống 4633
20 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
21 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
22 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
23 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
24 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
25 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
26 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
27 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
28 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
29 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
30 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
31 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
32 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
33 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
34 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
38 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
41 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
43 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
44 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
45 Bán buôn dầu thô 46612
46 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
47 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
48 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
49 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
50 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
51 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
52 Bán buôn cao su 46694
53 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
54 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
55 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
56 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
57 Bán buôn tổng hợp 46900
58 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
59 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
60 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
61 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
62 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
63 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
64 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
65 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
66 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
67 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
68 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
69 Vận tải hành khách đường sắt 49110
70 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
71 Vận tải bằng xe buýt 49200
72 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
73 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
74 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
75 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
76 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
77 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
78 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
79 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
80 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
81 Vận tải đường ống 49400
82 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
83 Khách sạn 55101
84 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
85 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
86 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
87 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
88 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
89 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
90 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
91 Dịch vụ ăn uống khác 56290
92 Hoạt động viễn thông khác 6190
93 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
94 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
95 Lập trình máy vi tính 62010
96 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
97 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
98 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
99 Cổng thông tin 63120
100 Hoạt động thông tấn 63210
101 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
102 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
103 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
104 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
105 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
106 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
107 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
108 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
109 Bảo hiểm nhân thọ 65110
110 Giáo dục nghề nghiệp 8532
111 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
112 Dạy nghề 85322
113 Đào tạo cao đẳng 85410
114 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
115 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
116 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
117 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
118 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
119 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá 8610
120 Hoạt động của các bệnh viện 86101
121 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành 86102
122 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
123 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
124 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
125 Hoạt động y tế dự phòng 86910
126 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
127 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990