Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Môi Trường Và Vận Tải Thương Mại Trung Kiên

Công Ty TNHH Xây Dựng Môi Trường Và Vận Tải Thương Mại Trung Kiên có địa chỉ tại Thôn Xuân Tiên, Xã Dân Lực, Huyện Triệu Sơn, Tỉnh Thanh Hoá. Mã số thuế 2802523625 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thanh Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802523625

Ngày cấp 18-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Môi Trường Và Vận Tải Thương Mại Trung Kiên

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thanh Hoá Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Xuân Tiên, Xã Dân Lực, Huyện Triệu Sơn, Tỉnh Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802523625 / 18-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/18/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Toàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2802523625, Thanh Hoá, Huyện Triệu Sơn, Xã Dân Lực, Nguyễn Văn Toàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
11 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
12 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
13 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
14 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
15 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
16 Khai thác đá 08101
17 Khai thác cát, sỏi 08102
18 Khai thác đất sét 08103
19 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
20 Khai thác và thu gom than bùn 08920
21 Khai thác muối 08930
22 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
23 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
25 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
26 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
27 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
28 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
29 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
30 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
31 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
32 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
33 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
34 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
35 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
36 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
37 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
38 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
39 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
40 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
41 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
42 Bảo quản gỗ 16102
43 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
44 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
45 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
46 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
47 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
48 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
49 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
50 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
51 Sản xuất xi măng 23941
52 Sản xuất vôi 23942
53 Sản xuất thạch cao 23943
54 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
55 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
56 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
57 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
58 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
59 Đúc sắt thép 24310
60 Đúc kim loại màu 24320
61 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
62 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
63 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
64 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
65 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
66 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
67 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
68 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
69 Thoát nước 37001
70 Xử lý nước thải 37002
71 Thu gom rác thải không độc hại 38110
72 Thu gom rác thải độc hại 3812
73 Thu gom rác thải y tế 38121
74 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
75 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
76 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
77 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
78 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
79 Tái chế phế liệu 3830
80 Tái chế phế liệu kim loại 38301
81 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
82 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
83 Xây dựng nhà các loại 41000
84 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
85 Xây dựng công trình đường sắt 42101
86 Xây dựng công trình đường bộ 42102
87 Xây dựng công trình công ích 42200
88 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
89 Phá dỡ 43110
90 Chuẩn bị mặt bằng 43120
91 Lắp đặt hệ thống điện 43210
92 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
93 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
94 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
95 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
96 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
97 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
98 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
99 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
100 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
101 Bán buôn vải 46411
102 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
103 Bán buôn hàng may mặc 46413
104 Bán buôn giày dép 46414
105 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
106 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
107 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
108 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
109 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
110 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
111 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
112 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
113 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
114 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
115 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
116 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
117 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
118 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
119 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
120 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
121 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
122 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
123 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
124 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
125 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
126 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
127 Bán buôn dầu thô 46612
128 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
129 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
130 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
131 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
132 Bán buôn xi măng 46632
133 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
134 Bán buôn kính xây dựng 46634
135 Bán buôn sơn, vécni 46635
136 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
137 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
138 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
139 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
140 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
141 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
142 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
143 Bán buôn cao su 46694
144 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
145 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
146 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
147 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
148 Bán buôn tổng hợp 46900
149 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
150 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
151 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
152 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
153 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
154 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
155 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
156 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
157 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
158 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
159 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
160 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
161 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
162 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
163 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
164 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
165 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
166 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
167 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
168 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
169 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
170 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
171 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
172 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
173 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
174 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
175 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
176 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
177 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
178 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
179 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
180 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
181 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
182 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
183 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
184 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
185 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
186 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
187 Vận tải hành khách đường sắt 49110
188 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
189 Vận tải bằng xe buýt 49200
190 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
191 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
192 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
193 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
194 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
195 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
196 Vận tải đường ống 49400
197 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
198 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
199 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
200 Bốc xếp hàng hóa 5224
201 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
202 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
203 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
204 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
205 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
206 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
207 Khách sạn 55101
208 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
209 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
210 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
211 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
212 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
213 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
214 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
215 Dịch vụ ăn uống khác 56290