Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Taishin Việt Nam

Vietnam Taishin Company Limited

Công Ty TNHH Taishin Việt Nam - Vietnam Taishin Company Limited có địa chỉ tại SN 44 Lương Thế Vinh, Phường Ba Đình, Thị xã Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hoá. Mã số thuế 2802525950 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thanh Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802525950

Ngày cấp 23-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Taishin Việt Nam

Tên giao dịch

Vietnam Taishin Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thanh Hoá Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

SN 44 Lương Thế Vinh, Phường Ba Đình, Thị xã Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802525950 / 23-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/23/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đàm Quang Phi

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2802525950, Vietnam Taishin Company Limited, Thanh Hoá, Thị Xã Bỉm Sơn, Phường Ba Đình, Đàm Quang Phi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
12 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
13 Bảo quản gỗ 16102
14 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
15 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
16 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
17 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
18 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
19 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
20 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
21 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
22 Sản xuất mỹ phẩm 20231
23 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
24 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
25 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
26 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
27 Sản xuất xi măng 23941
28 Sản xuất vôi 23942
29 Sản xuất thạch cao 23943
30 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
31 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
32 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
33 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
34 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
35 Đúc sắt thép 24310
36 Đúc kim loại màu 24320
37 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
38 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
39 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
40 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
41 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
42 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
43 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
44 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
45 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
46 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
47 Sản xuất pin và ắc quy 27200
48 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
49 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
50 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
51 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
52 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
53 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
54 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
55 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
56 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
57 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
58 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
59 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
60 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
61 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
62 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
63 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
64 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
65 Sản xuất máy luyện kim 28230
66 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
67 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
68 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
69 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
70 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
71 Sản xuất nước đá 35302
72 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
73 Tái chế phế liệu 3830
74 Tái chế phế liệu kim loại 38301
75 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
76 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
77 Xây dựng nhà các loại 41000
78 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
79 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
80 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
81 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
82 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
83 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
84 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
85 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
86 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
87 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
88 Bán mô tô, xe máy 4541
89 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
90 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
91 Đại lý mô tô, xe máy 45413
92 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
93 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
94 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
95 Bán buôn hoa và cây 46202
96 Bán buôn động vật sống 46203
97 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
98 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
99 Bán buôn gạo 46310
100 Bán buôn thực phẩm 4632
101 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
102 Bán buôn thủy sản 46322
103 Bán buôn rau, quả 46323
104 Bán buôn cà phê 46324
105 Bán buôn chè 46325
106 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
107 Bán buôn thực phẩm khác 46329
108 Bán buôn đồ uống 4633
109 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
110 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
111 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
112 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
113 Bán buôn vải 46411
114 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
115 Bán buôn hàng may mặc 46413
116 Bán buôn giày dép 46414
117 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
118 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
119 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
120 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
121 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
122 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
123 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
124 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
125 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
126 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
127 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
128 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
129 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
130 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
131 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
132 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
133 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
134 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
135 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
136 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
137 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
138 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
139 Bán buôn dầu thô 46612
140 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
141 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
142 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
143 Bán buôn quặng kim loại 46621
144 Bán buôn sắt, thép 46622
145 Bán buôn kim loại khác 46623
146 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
147 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
148 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
149 Bán buôn xi măng 46632
150 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
151 Bán buôn kính xây dựng 46634
152 Bán buôn sơn, vécni 46635
153 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
154 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
155 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
156 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
157 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
158 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
159 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
160 Bán buôn cao su 46694
161 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
162 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
163 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
164 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
165 Bán buôn tổng hợp 46900
166 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
167 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
168 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
169 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
170 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
171 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
172 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
173 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
174 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
175 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
176 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
177 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
178 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
179 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
180 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
181 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
182 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
183 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
184 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
185 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
186 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
187 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
188 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
189 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
190 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
191 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
192 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
193 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
194 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
195 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
196 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
197 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
198 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
199 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
200 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
201 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
202 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
203 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
204 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
205 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
206 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
207 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
208 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
209 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
210 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
211 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
212 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
213 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
214 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
215 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
216 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
217 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
218 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
219 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
220 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
221 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
222 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
223 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
224 Hoạt động sản xuất phim video 59112
225 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
226 Hoạt động hậu kỳ 59120
227 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
228 Hoạt động viễn thông khác 6190
229 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
230 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
231 Lập trình máy vi tính 62010
232 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
233 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
234 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
235 Cổng thông tin 63120
236 Hoạt động thông tấn 63210
237 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
238 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
239 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
240 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
241 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
242 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
243 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
244 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
245 Bảo hiểm nhân thọ 65110
246 Cho thuê xe có động cơ 7710
247 Cho thuê ôtô 77101
248 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
249 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
250 Cho thuê băng, đĩa video 77220
251 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
252 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
253 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
254 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
255 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
256 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
257 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
258 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
259 Cung ứng lao động tạm thời 78200