Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Binh Miền Trung

Công Ty Cổ Phần Thương Binh Miền Trung có địa chỉ tại Số 11 đường Nguyễn Thị Lợi, Phường Trung Sơn, Thành phố Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hoá. Mã số thuế 2802533158 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thanh Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802533158

Ngày cấp 03-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Binh Miền Trung

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thanh Hoá Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 11 đường Nguyễn Thị Lợi, Phường Trung Sơn, Thành phố Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802533158 / 03-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 03-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/3/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Văn Thụ

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2802533158, Thanh Hoá, Thành Phố Sầm Sơn, Phường Trung Sơn, Lê Văn Thụ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
5 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
6 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
7 Bán buôn thực phẩm 4632
8 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
9 Bán buôn thủy sản 46322
10 Bán buôn rau, quả 46323
11 Bán buôn cà phê 46324
12 Bán buôn chè 46325
13 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
14 Bán buôn thực phẩm khác 46329
15 Bán buôn đồ uống 4633
16 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
17 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
18 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
19 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
20 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
21 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
22 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
23 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
24 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
25 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
26 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
27 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
28 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
29 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
30 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
34 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
37 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
39 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
40 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
41 Bán buôn dầu thô 46612
42 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
43 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
44 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
45 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
46 Bán buôn xi măng 46632
47 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
48 Bán buôn kính xây dựng 46634
49 Bán buôn sơn, vécni 46635
50 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
51 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
52 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
53 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
54 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
55 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
56 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
57 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
58 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
59 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
60 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
61 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
62 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
63 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
64 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
65 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
66 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
67 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
68 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
69 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
70 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
71 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
72 Vận tải đường ống 49400
73 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
74 Vận tải hành khách ven biển 50111
75 Vận tải hành khách viễn dương 50112
76 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
77 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
78 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
79 Vận tải hành khách hàng không 51100
80 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
81 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
82 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
83 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
84 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
85 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
86 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
87 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
88 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
89 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
90 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
91 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
92 Bưu chính 53100
93 Chuyển phát 53200
94 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
95 Khách sạn 55101
96 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
97 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
98 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
99 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
100 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
101 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
102 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
103 Dịch vụ ăn uống khác 56290
104 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
105 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
106 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
107 Xuất bản sách 58110
108 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
109 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
110 Hoạt động xuất bản khác 58190
111 Xuất bản phần mềm 58200
112 Cho thuê xe có động cơ 7710
113 Cho thuê ôtô 77101
114 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
115 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
116 Cho thuê băng, đĩa video 77220
117 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
118 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
119 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
120 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
121 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
122 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
123 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
124 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
125 Cung ứng lao động tạm thời 78200
126 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
127 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
128 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
129 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
130 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
131 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
132 Dịch vụ đóng gói 82920
133 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990