Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Viễn Thông Trang Phong

Công Ty TNHH Viễn Thông Trang Phong

Công Ty TNHH Viễn Thông Trang Phong - Công Ty TNHH Viễn Thông Trang Phong có địa chỉ tại Số nhà 206 đường Trần Phú, Phường Lam Sơn, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá. Mã số thuế 2802537522 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thanh Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802537522

Ngày cấp 24-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Viễn Thông Trang Phong

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Viễn Thông Trang Phong

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thanh Hoá Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 206 đường Trần Phú, Phường Lam Sơn, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802537522 / 24-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/24/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Thùy Trang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2802537522, Công Ty TNHH Viễn Thông Trang Phong, Thanh Hoá, Thành Phố Thanh Hoá, Phường Lam Sơn, Trần Thùy Trang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Hoạt động viễn thông khác 6190
10 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
11 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
12 Lập trình máy vi tính 62010
13 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
14 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
15 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
16 Cổng thông tin 63120
17 Hoạt động thông tấn 63210
18 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
19 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
20 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
21 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
22 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
23 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
24 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
25 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
26 Bảo hiểm nhân thọ 65110