Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tm Đầu Tư Bất Động Sản Ngọc Vĩnh Khang

Công Ty Cổ Phần Tm Đầu Tư Bất Động Sản Ngọc Vĩnh Khang có địa chỉ tại Nhà ông Phạm Ngọc Sáng Thôn Quyết Thắng, Xã Quảng Thịnh, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá. Mã số thuế 2802537667 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thanh Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802537667

Ngày cấp 26-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tm Đầu Tư Bất Động Sản Ngọc Vĩnh Khang

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thanh Hoá Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Phạm Ngọc Sáng Thôn Quyết Thắng, Xã Quảng Thịnh, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802537667 / 26-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 26-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/26/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Tống Thị Lan Nguyễn Anh Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2802537667, Thanh Hoá, Thành Phố Thanh Hoá, Xã Quảng Thịnh, Tống Thị Lan Nguyễn Anh Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
2 Khai thác quặng bôxít 07221
3 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
4 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Khai thác đá 08101
7 Khai thác cát, sỏi 08102
8 Khai thác đất sét 08103
9 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
10 Khai thác và thu gom than bùn 08920
11 Khai thác muối 08930
12 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
15 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
16 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
17 Sản xuất mực in 20222
18 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
19 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
20 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
21 Sản xuất pin và ắc quy 27200
22 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
23 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
24 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
25 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
26 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
27 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
28 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
29 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
30 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
31 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
32 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
33 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
34 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
35 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
36 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
37 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
38 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
39 Sản xuất máy luyện kim 28230
40 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
41 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
42 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
43 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
44 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
45 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
46 Sản xuất xe có động cơ 29100
47 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
48 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
49 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
50 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
51 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
52 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
53 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
54 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
55 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
56 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
57 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
58 Thoát nước 37001
59 Xử lý nước thải 37002
60 Thu gom rác thải không độc hại 38110
61 Thu gom rác thải độc hại 3812
62 Thu gom rác thải y tế 38121
63 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
64 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
65 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
66 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
67 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
68 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
69 Xây dựng công trình đường sắt 42101
70 Xây dựng công trình đường bộ 42102
71 Xây dựng công trình công ích 42200
72 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
73 Phá dỡ 43110
74 Chuẩn bị mặt bằng 43120
75 Lắp đặt hệ thống điện 43210
76 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
77 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
78 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
79 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
80 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
81 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
82 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
83 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
84 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
85 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
86 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
87 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
88 Đại lý xe có động cơ khác 45139
89 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
90 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
91 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
92 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
93 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
94 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
95 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
96 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
97 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
98 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
99 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
100 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
101 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
102 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
103 Bán buôn dầu thô 46612
104 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
105 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
106 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
107 Bán buôn quặng kim loại 46621
108 Bán buôn sắt, thép 46622
109 Bán buôn kim loại khác 46623
110 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
111 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
112 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
113 Bán buôn xi măng 46632
114 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
115 Bán buôn kính xây dựng 46634
116 Bán buôn sơn, vécni 46635
117 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
118 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
119 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
120 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
121 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
122 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
123 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
124 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
125 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
126 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
127 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
128 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
129 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
130 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
131 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
132 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
133 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
134 Vận tải đường ống 49400
135 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
136 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
137 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
138 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
139 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
140 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
141 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
142 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
143 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
144 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
145 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
146 Khách sạn 55101
147 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
148 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
149 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
150 Cơ sở lưu trú khác 5590
151 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
152 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
153 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
154 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
155 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
156 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
157 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
158 Dịch vụ ăn uống khác 56290
159 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
160 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
161 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
162 Xuất bản sách 58110
163 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
164 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
165 Hoạt động xuất bản khác 58190
166 Xuất bản phần mềm 58200
167 Cho thuê xe có động cơ 7710
168 Cho thuê ôtô 77101
169 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
170 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
171 Cho thuê băng, đĩa video 77220
172 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
173 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
174 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
175 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
176 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
177 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
178 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
179 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
180 Cung ứng lao động tạm thời 78200