Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vàng Bạc Thành Trang

Công Ty TNHH Vàng Bạc Thành Trang

Công Ty TNHH Vàng Bạc Thành Trang - Công Ty TNHH Vàng Bạc Thành Trang có địa chỉ tại Thôn 10, Xã Minh Khôi, Huyện Nông Cống, Tỉnh Thanh Hoá. Mã số thuế 2802552601 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thanh Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802552601

Ngày cấp 18-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vàng Bạc Thành Trang

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Vàng Bạc Thành Trang

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thanh Hoá Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 10, Xã Minh Khôi, Huyện Nông Cống, Tỉnh Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802552601 / 18-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/18/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2802552601, Công Ty TNHH Vàng Bạc Thành Trang, Thanh Hoá, Huyện Nông Cống, Xã Minh Khôi, Nguyễn Văn Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
2 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
3 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
4 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
5 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
6 Bán buôn quặng kim loại 46621
7 Bán buôn sắt, thép 46622
8 Bán buôn kim loại khác 46623
9 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
10 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
11 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
12 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
15 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
16 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
17 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
18 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
19 Vận tải đường ống 49400
20 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
21 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
22 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
23 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
24 Dịch vụ ăn uống khác 56290