Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH May Mặc Xuất Khẩu Tùng Dương

Công Ty TNHH May Mặc Xuất Khẩu Tùng Dương

Công Ty TNHH May Mặc Xuất Khẩu Tùng Dương - Công Ty TNHH May Mặc Xuất Khẩu Tùng Dương có địa chỉ tại Lô 33, mặt bằng 217, Phường Đông Hương, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá. Mã số thuế 2802554197 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thanh Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802554197

Ngày cấp 26-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH May Mặc Xuất Khẩu Tùng Dương

Tên giao dịch

Công Ty TNHH May Mặc Xuất Khẩu Tùng Dương

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thanh Hoá Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô 33, mặt bằng 217, Phường Đông Hương, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802554197 / 26-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 26-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/26/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trương Thị Thu Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2802554197, Công Ty TNHH May Mặc Xuất Khẩu Tùng Dương, Thanh Hoá, Thành Phố Thanh Hoá, Phường Đông Hương, Trương Thị Thu Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
11 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
16 Bán buôn vải 46411
17 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
18 Bán buôn hàng may mặc 46413
19 Bán buôn giày dép 46414
20 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
21 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
22 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
23 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
24 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
25 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
26 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
27 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
28 Khách sạn 55101
29 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
30 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
31 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
32 Cơ sở lưu trú khác 5590
33 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
34 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
35 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
36 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
37 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
38 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
39 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
40 Dịch vụ ăn uống khác 56290
41 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
42 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
43 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
44 Xuất bản sách 58110
45 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
46 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
47 Hoạt động xuất bản khác 58190
48 Xuất bản phần mềm 58200
49 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
50 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
51 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
52 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
53 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
54 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
55 Dịch vụ đóng gói 82920
56 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990