Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Và Dịch Vụ Tân Tín Phát

Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Và Dịch Vụ Tân Tín Phát

Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Và Dịch Vụ Tân Tín Phát - Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Và Dịch Vụ Tân Tín Phát có địa chỉ tại Số 34B đường Hải Triều, Phường Trường Thi, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá. Mã số thuế 2802555666 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thanh Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802555666

Ngày cấp 03-08-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Và Dịch Vụ Tân Tín Phát

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Và Dịch Vụ Tân Tín Phát

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thanh Hoá Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 34B đường Hải Triều, Phường Trường Thi, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802555666 / 03-08-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 03-08-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-08-2018
Ngày bắt đầu HĐ 8/3/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thanh Tùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2802555666, Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Và Dịch Vụ Tân Tín Phát, Thanh Hoá, Thành Phố Thanh Hoá, Phường Trường Thi, Nguyễn Thanh Tùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
12 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
13 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
14 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
15 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
16 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
17 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
18 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
19 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
20 Sản xuất mực in 20222
21 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
22 Sản xuất mỹ phẩm 20231
23 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
24 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
25 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
26 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
27 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
28 Đại lý xe có động cơ khác 45139
29 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
30 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
31 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
32 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
33 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
34 Bán mô tô, xe máy 4541
35 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
36 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
37 Đại lý mô tô, xe máy 45413
38 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
39 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
40 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
41 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
42 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
43 Bán buôn thực phẩm 4632
44 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
45 Bán buôn thủy sản 46322
46 Bán buôn rau, quả 46323
47 Bán buôn cà phê 46324
48 Bán buôn chè 46325
49 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
50 Bán buôn thực phẩm khác 46329
51 Bán buôn đồ uống 4633
52 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
53 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
54 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
55 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
56 Bán buôn vải 46411
57 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
58 Bán buôn hàng may mặc 46413
59 Bán buôn giày dép 46414
60 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
61 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
62 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
63 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
64 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
65 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
66 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
67 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
68 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
69 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
70 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
71 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
72 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
73 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
74 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
75 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
76 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
77 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
78 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
79 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
80 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
81 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
82 Bán buôn dầu thô 46612
83 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
84 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
85 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
86 Bán buôn quặng kim loại 46621
87 Bán buôn sắt, thép 46622
88 Bán buôn kim loại khác 46623
89 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
90 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
91 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
92 Bán buôn xi măng 46632
93 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
94 Bán buôn kính xây dựng 46634
95 Bán buôn sơn, vécni 46635
96 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
97 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
98 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
99 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
100 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
101 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
102 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
103 Bán buôn cao su 46694
104 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
105 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
106 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
107 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
108 Bán buôn tổng hợp 46900
109 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
110 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
111 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
112 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
113 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
114 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
115 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
116 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
117 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
118 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
119 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
120 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
121 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
122 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
123 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
124 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
125 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
126 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
127 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
128 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
129 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
130 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
131 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
132 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
133 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
134 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
135 Vận tải hành khách đường sắt 49110
136 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
137 Vận tải bằng xe buýt 49200
138 Bốc xếp hàng hóa 5224
139 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
140 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
141 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
142 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
143 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
144 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
145 Khách sạn 55101
146 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
147 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
148 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
149 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
150 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
151 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
152 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
153 Dịch vụ ăn uống khác 56290
154 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
155 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
156 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
157 Xuất bản sách 58110
158 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
159 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
160 Hoạt động xuất bản khác 58190
161 Xuất bản phần mềm 58200
162 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
163 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
164 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
165 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
166 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
167 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
168 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
169 Cung ứng lao động tạm thời 78200