Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Giáo Dục Sơn Hà

Son Ha Education Development And Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Giáo Dục Sơn Hà - Son Ha Education Development And Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 30 Lý Thường Kiệt, Phường Lam Sơn, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá. Mã số thuế 2802556927 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thanh Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục mầm non

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802556927

Ngày cấp 09-08-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Giáo Dục Sơn Hà

Tên giao dịch

Son Ha Education Development And Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thanh Hoá Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 30 Lý Thường Kiệt, Phường Lam Sơn, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802556927 / 09-08-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-08-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-08-2018
Ngày bắt đầu HĐ 8/9/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Thị Việt Hà Hoàng Thị Hồng Lam

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục mầm non Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2802556927, Son Ha Education Development And Investment Joint Stock Company, Thanh Hoá, Thành Phố Thanh Hoá, Phường Lam Sơn, Trần Thị Việt Hà Hoàng Thị Hồng Lam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
2 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
3 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
4 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
5 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
6 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
7 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
8 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
11 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
12 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
13 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
14 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
15 Vận tải đường ống 49400
16 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
17 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
18 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
19 Xuất bản sách 58110
20 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
21 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
22 Hoạt động xuất bản khác 58190
23 Xuất bản phần mềm 58200
24 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
25 Giáo dục trung học cơ sở 85311
26 Giáo dục trung học phổ thông 85312