Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Giáo Dục Grit

Grit Education Limited Company

Công Ty TNHH Giáo Dục Grit - Grit Education Limited Company có địa chỉ tại Số 91A đường Lê Niệm, Phường Quảng Hưng, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá. Mã số thuế 2802557159 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thanh Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802557159

Ngày cấp 13-08-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Giáo Dục Grit

Tên giao dịch

Grit Education Limited Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thanh Hoá Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 91A đường Lê Niệm, Phường Quảng Hưng, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802557159 / 13-08-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 13-08-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-08-2018
Ngày bắt đầu HĐ 8/13/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Minh Tiến

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2802557159, Grit Education Limited Company, Thanh Hoá, Thành Phố Thanh Hoá, Phường Quảng Hưng, Lê Minh Tiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
2 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
3 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
4 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
5 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
6 Khách sạn 55101
7 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
8 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
9 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
10 Cơ sở lưu trú khác 5590
11 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
12 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
13 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
14 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
15 Giáo dục trung học cơ sở 85311
16 Giáo dục trung học phổ thông 85312
17 Giáo dục nghề nghiệp 8532
18 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
19 Dạy nghề 85322
20 Đào tạo cao đẳng 85410
21 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
22 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
23 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
24 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
25 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600