Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sx Và Tm Thiết Bị Công Nghiệp Việt

Công Ty TNHH Sx Và Tm Thiết Bị Công Nghiệp Việt

Công Ty TNHH Sx Và Tm Thiết Bị Công Nghiệp Việt - Công Ty TNHH Sx Và Tm Thiết Bị Công Nghiệp Việt có địa chỉ tại Đội 1, Xã Đông Khê, Huyện Đông Sơn, Tỉnh Thanh Hoá. Mã số thuế 2802563956 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thanh Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802563956

Ngày cấp 19-09-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sx Và Tm Thiết Bị Công Nghiệp Việt

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Sx Và Tm Thiết Bị Công Nghiệp Việt

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thanh Hoá Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Đội 1, Xã Đông Khê, Huyện Đông Sơn, Tỉnh Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802563956 / 19-09-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 19-09-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-09-2018
Ngày bắt đầu HĐ 9/19/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Hoàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2802563956, Công Ty TNHH Sx Và Tm Thiết Bị Công Nghiệp Việt, Thanh Hoá, Huyện Đông Sơn, Xã Đông Khê, Nguyễn Hoàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Trồng cây gia vị 01281
3 Trồng cây dược liệu 01282
4 Trồng cây lâu năm khác 01290
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
8 Chăn nuôi dê, cừu 01440
9 Chăn nuôi lợn 01450
10 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
11 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
12 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
13 Sản xuất pin và ắc quy 27200
14 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
15 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
16 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
17 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
18 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
19 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
20 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
21 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
22 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
23 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
24 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
25 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
26 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
27 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
28 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
29 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
30 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
31 Sản xuất máy luyện kim 28230
32 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
33 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
34 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
37 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
40 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
42 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
43 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
44 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
45 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
46 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
47 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
48 Vận tải đường ống 49400