Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vàng Bạc Đá Quý Tuấn Thủy Lang Chánh

Công Ty TNHH Vàng Bạc Đá Quý Tuấn Thủy Lang Chánh

Công Ty TNHH Vàng Bạc Đá Quý Tuấn Thủy Lang Chánh - Công Ty TNHH Vàng Bạc Đá Quý Tuấn Thủy Lang Chánh có địa chỉ tại Phố Lê Lai, đường 530, Thị Trấn Lang Chánh, Huyện Lang Chánh, Tỉnh Thanh Hoá. Mã số thuế 2802564886 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thanh Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802564886

Ngày cấp 24-09-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vàng Bạc Đá Quý Tuấn Thủy Lang Chánh

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Vàng Bạc Đá Quý Tuấn Thủy Lang Chánh

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thanh Hoá Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Phố Lê Lai, đường 530, Thị Trấn Lang Chánh, Huyện Lang Chánh, Tỉnh Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802564886 / 24-09-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-09-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-09-2018
Ngày bắt đầu HĐ 9/24/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Anh Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2802564886, Công Ty TNHH Vàng Bạc Đá Quý Tuấn Thủy Lang Chánh, Thanh Hoá, Huyện Lang Chánh, Thị Trấn Lang Chánh, Nguyễn Anh Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
2 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
3 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
4 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
5 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
6 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
7 Đại lý xe có động cơ khác 45139
8 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
9 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
10 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
11 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
12 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
13 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
14 Bán buôn vải 46411
15 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
16 Bán buôn hàng may mặc 46413
17 Bán buôn giày dép 46414
18 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
19 Bán buôn quặng kim loại 46621
20 Bán buôn sắt, thép 46622
21 Bán buôn kim loại khác 46623
22 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
23 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
24 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
25 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
26 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
27 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
28 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
29 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
30 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
31 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
32 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
33 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
34 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
35 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
36 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
37 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
38 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
39 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
40 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
41 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
42 Khách sạn 55101
43 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
44 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
45 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
46 Cho thuê xe có động cơ 7710
47 Cho thuê ôtô 77101
48 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
49 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
50 Cho thuê băng, đĩa video 77220
51 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
52 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc 9200
53 Hoạt động xổ số 92001
54 Hoạt động cá cược và đánh bạc 92002
55 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
56 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
57 Hoạt động thể thao khác 93190
58 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
59 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
60 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ 94110
61 Hoạt động của các hội nghề nghiệp 94120
62 Hoạt động của công đoàn 94200
63 Hoạt động của các tổ chức tôn giáo 94910
64 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu 94990
65 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
66 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
67 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
68 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
69 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
70 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
71 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290
72 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
73 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
74 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310
75 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320
76 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330
77 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390
78 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 97000
79 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình 98100
80 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình 98200
81 Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế 99000