Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nông Lâm Nghiệp Phúc Hưng

Công Ty TNHH Nông Lâm Nghiệp Phúc Hưng

Công Ty TNHH Nông Lâm Nghiệp Phúc Hưng - Công Ty TNHH Nông Lâm Nghiệp Phúc Hưng có địa chỉ tại Xóm 8, Xã Hà Lĩnh, Huyện Hà Trung, Tỉnh Thanh Hoá. Mã số thuế 2802570720 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thanh Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 5 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802570720

Ngày cấp 18-10-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nông Lâm Nghiệp Phúc Hưng

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Nông Lâm Nghiệp Phúc Hưng

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thanh Hoá Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 8, Xã Hà Lĩnh, Huyện Hà Trung, Tỉnh Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802570720 / 18-10-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-10-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-10-2018
Ngày bắt đầu HĐ 10/18/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Mai Văn Phúc

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2802570720, Công Ty TNHH Nông Lâm Nghiệp Phúc Hưng, Thanh Hoá, Huyện Hà Trung, Xã Hà Lĩnh, Mai Văn Phúc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Chăn nuôi gia cầm 0146
27 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
28 Chăn nuôi gà 01462
29 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
30 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
31 Chăn nuôi khác 01490
32 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
33 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
34 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
35 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
36 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
37 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
38 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
39 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
40 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
41 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
42 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
43 Khai thác gỗ 02210
44 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
45 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
46 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
47 Khai thác thuỷ sản biển 03110
48 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
49 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
50 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
51 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
52 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
53 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
54 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
55 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
56 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
57 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
58 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
59 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
60 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
61 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
62 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
63 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
64 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
65 Xay xát 10611
66 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
67 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
68 Sản xuất đường 10720
69 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
70 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
71 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
72 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
73 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
74 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
75 Sản xuất rượu vang 11020
76 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
77 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
78 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
79 Bán buôn hoa và cây 46202
80 Bán buôn động vật sống 46203
81 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
82 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
83 Bán buôn gạo 46310
84 Bán buôn thực phẩm 4632
85 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
86 Bán buôn thủy sản 46322
87 Bán buôn rau, quả 46323
88 Bán buôn cà phê 46324
89 Bán buôn chè 46325
90 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
91 Bán buôn thực phẩm khác 46329
92 Bán buôn đồ uống 4633
93 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
94 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
95 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
96 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
97 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
98 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
99 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
100 Bán buôn cao su 46694
101 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
102 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
103 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
104 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
105 Bán buôn tổng hợp 46900
106 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
107 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
108 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
109 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
110 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
111 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
112 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
113 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
114 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
115 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
116 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
117 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
118 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
119 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
120 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
121 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
122 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
123 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
124 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814