Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thiên Ân Ht

Công Ty TNHH Thiên Ân Ht

Công Ty TNHH Thiên Ân Ht - Công Ty TNHH Thiên Ân Ht có địa chỉ tại Thôn Đông Tiến, Xã Bình Minh, Huyện Tĩnh Gia, Tỉnh Thanh Hoá. Mã số thuế 2802572799 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thanh Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 5 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802572799

Ngày cấp 29-10-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thiên Ân Ht

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Thiên Ân Ht

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thanh Hoá Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đông Tiến, Xã Bình Minh, Huyện Tĩnh Gia, Tỉnh Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802572799 / 29-10-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 29-10-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-10-2018
Ngày bắt đầu HĐ 10/29/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Hoan

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2802572799, Công Ty TNHH Thiên Ân Ht, Thanh Hoá, Huyện Tĩnh Gia, Xã Bình Minh, Nguyễn Văn Hoan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
2 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
3 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
4 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
5 Bán buôn thực phẩm 4632
6 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
7 Bán buôn thủy sản 46322
8 Bán buôn rau, quả 46323
9 Bán buôn cà phê 46324
10 Bán buôn chè 46325
11 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
12 Bán buôn thực phẩm khác 46329
13 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
14 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
15 Bán buôn dầu thô 46612
16 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
17 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
18 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
19 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
20 Bán buôn xi măng 46632
21 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
22 Bán buôn kính xây dựng 46634
23 Bán buôn sơn, vécni 46635
24 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
25 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
26 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
27 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
28 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
29 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
30 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
31 Bán buôn cao su 46694
32 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
33 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
34 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
35 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
36 Bán buôn tổng hợp 46900
37 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
38 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
39 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
40 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
41 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
42 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
43 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
44 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
45 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
46 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
47 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
48 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
49 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
50 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
51 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
52 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
53 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
54 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
55 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
56 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
57 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
58 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
59 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
60 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
61 Vận tải đường ống 49400
62 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
63 Khách sạn 55101
64 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
65 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
66 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
67 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
68 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
69 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
70 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
71 Dịch vụ ăn uống khác 56290
72 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
73 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
74 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
75 Xuất bản sách 58110
76 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
77 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
78 Hoạt động xuất bản khác 58190
79 Xuất bản phần mềm 58200