Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Nhà Hàng Phúc Linh

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Nhà Hàng Phúc Linh

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Nhà Hàng Phúc Linh - Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Nhà Hàng Phúc Linh có địa chỉ tại Lô 75 Khu liên kế Bào Ngoại, Phường Đông Hương, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá. Mã số thuế 2802582444 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thanh Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 5 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802582444

Ngày cấp 03-12-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Nhà Hàng Phúc Linh

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Nhà Hàng Phúc Linh

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thanh Hoá Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô 75 Khu liên kế Bào Ngoại, Phường Đông Hương, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802582444 / 03-12-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 03-12-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-12-2018
Ngày bắt đầu HĐ 12/3/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Lê Phúc

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2802582444, Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Nhà Hàng Phúc Linh, Thanh Hoá, Thành Phố Thanh Hoá, Phường Đông Hương, Nguyễn Lê Phúc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
2 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
3 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
4 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
5 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
6 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
7 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
8 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
9 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
10 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
11 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
14 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
15 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
16 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
17 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
18 Vận tải đường ống 49400
19 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
20 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
21 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
22 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
23 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
24 Khách sạn 55101
25 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
26 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
27 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
28 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
29 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
30 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
31 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
32 Dịch vụ ăn uống khác 56290
33 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
34 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
35 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
36 Xuất bản sách 58110
37 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
38 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
39 Hoạt động xuất bản khác 58190
40 Xuất bản phần mềm 58200