Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư, Thương Mại, Xây Dựng Tương Lai

Future Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư, Thương Mại, Xây Dựng Tương Lai - Future Company Limited có địa chỉ tại SN5A/63, đường Lương Đắc Bằng, Phường Đông Sơn, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá. Mã số thuế 2802614488 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thanh Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 5 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802614488

Ngày cấp 09-01-2019 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư, Thương Mại, Xây Dựng Tương Lai

Tên giao dịch

Future Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thanh Hoá Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

SN5A/63, đường Lương Đắc Bằng, Phường Đông Sơn, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802614488 / 09-01-2019 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-01-2019 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-01-2019
Ngày bắt đầu HĐ 1/9/2019 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Xuân Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2802614488, Future Company Limited, Thanh Hoá, Thành Phố Thanh Hoá, Phường Đông Sơn, Nguyễn Xuân Đức

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi gia cầm 0146
2 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
3 Chăn nuôi gà 01462
4 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
5 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
6 Chăn nuôi khác 01490
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
9 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
10 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
11 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
12 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
13 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
14 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
15 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
16 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
17 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
18 Khai thác gỗ 02210
19 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
20 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
21 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
22 Khai thác thuỷ sản biển 03110
23 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
24 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
25 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
26 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
27 Khai thác và thu gom than cứng 05100
28 Khai thác và thu gom than non 05200
29 Khai thác dầu thô 06100
30 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
31 Khai thác quặng sắt 07100
32 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
33 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
34 Khai thác đá 08101
35 Khai thác cát, sỏi 08102
36 Khai thác đất sét 08103
37 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
38 Khai thác và thu gom than bùn 08920
39 Khai thác muối 08930
40 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
41 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
42 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
43 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
44 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
45 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
46 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
47 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
48 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
49 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
50 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
51 In ấn 18110
52 Dịch vụ liên quan đến in 18120
53 Sao chép bản ghi các loại 18200
54 Sản xuất than cốc 19100
55 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
56 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
57 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
58 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
59 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
60 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
61 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
62 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
63 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
64 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
65 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
66 Thoát nước 37001
67 Xử lý nước thải 37002
68 Thu gom rác thải không độc hại 38110
69 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
70 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
71 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
72 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
73 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
74 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
75 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
76 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
77 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
78 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
79 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
80 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
81 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
82 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
83 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
84 Đại lý 46101
85 Môi giới 46102
86 Đấu giá 46103
87 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
88 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
89 Bán buôn hoa và cây 46202
90 Bán buôn động vật sống 46203
91 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
92 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
93 Bán buôn gạo 46310
94 Bán buôn thực phẩm 4632
95 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
96 Bán buôn thủy sản 46322
97 Bán buôn rau, quả 46323
98 Bán buôn cà phê 46324
99 Bán buôn chè 46325
100 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
101 Bán buôn thực phẩm khác 46329
102 Bán buôn đồ uống 4633
103 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
104 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
105 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
106 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
107 Bán buôn vải 46411
108 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
109 Bán buôn hàng may mặc 46413
110 Bán buôn giày dép 46414
111 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
112 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
113 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
114 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
115 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
116 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
117 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
118 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
119 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
120 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
121 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
122 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
123 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
124 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
125 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
126 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
127 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
128 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
129 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
130 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
131 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
132 Bán buôn quặng kim loại 46621
133 Bán buôn sắt, thép 46622
134 Bán buôn kim loại khác 46623
135 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
136 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
137 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
138 Bán buôn xi măng 46632
139 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
140 Bán buôn kính xây dựng 46634
141 Bán buôn sơn, vécni 46635
142 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
143 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
144 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
145 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
146 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
147 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
148 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
149 Bán buôn cao su 46694
150 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
151 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
152 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
153 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
154 Bán buôn tổng hợp 46900
155 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
156 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
157 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
158 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
159 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
160 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
161 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
162 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
163 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
164 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
165 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
166 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
167 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
168 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
169 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
170 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
171 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
172 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
173 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
174 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
175 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
176 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
177 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
178 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
179 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
180 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
181 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
182 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
183 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
184 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
185 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
186 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
187 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
188 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
189 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
190 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
191 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
192 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
193 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
194 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
195 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
196 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
197 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
198 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
199 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
200 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
201 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
202 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
203 Vận tải đường ống 49400
204 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
205 Khách sạn 55101
206 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
207 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
208 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
209 Cơ sở lưu trú khác 5590
210 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
211 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
212 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
213 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
214 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
215 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
216 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
217 Dịch vụ ăn uống khác 56290
218 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
219 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
220 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
221 Xuất bản sách 58110
222 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
223 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
224 Hoạt động xuất bản khác 58190
225 Xuất bản phần mềm 58200
226 Cho thuê xe có động cơ 7710
227 Cho thuê ôtô 77101
228 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
229 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
230 Cho thuê băng, đĩa video 77220
231 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
232 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
233 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
234 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
235 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
236 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
237 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
238 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
239 Cung ứng lao động tạm thời 78200
240 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
241 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
242 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
243 Đại lý du lịch 79110
244 Điều hành tua du lịch 79120
245 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
246 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
247 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
248 Dịch vụ điều tra 80300
249 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
250 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
251 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
252 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
253 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110