Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Du Lịch & Sự Kiện Ntt

Công Ty TNHH Du Lịch & Sự Kiện Ntt có địa chỉ tại Số 10 ngõ 1 nhà thờ khu phố tân lập, Phường Quảng Tiến , Thành phố Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hoá. Mã số thuế 2802915365 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thanh Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Đại lý du lịch

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802915365

Ngày cấp 24-12-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Du Lịch & Sự Kiện Ntt

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thanh Hoá Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 10 ngõ 1 nhà thờ khu phố tân lập, Phường Quảng Tiến , Thành phố Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802915365 / 24-12-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-12-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-12-2020
Ngày bắt đầu HĐ 12/24/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Văn Quang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đại lý du lịch Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2802915365, Thanh Hoá, Thành Phố Sầm Sơn, Phường Quảng Tiến, Lê Văn Quang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
2 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
3 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
4 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
5 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
6 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
7 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
8 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
9 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
11 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
12 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
14 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
15 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
16 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
17 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
18 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
19 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
20 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
21 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
22 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
23 Vận tải hành khách ven biển 50111
24 Vận tải hành khách viễn dương 50112
25 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
26 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
27 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
29 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
31 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
32 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
33 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
34 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
35 Bưu chính 53100
36 Chuyển phát 53200
37 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
38 Khách sạn 55101
39 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
40 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
41 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
42 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
43 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
44 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
45 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
46 Dịch vụ ăn uống khác 56290
47 Cho thuê xe có động cơ 7710
48 Cho thuê ôtô 77101
49 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
50 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
51 Cho thuê băng, đĩa video 77220
52 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290