Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Ứng Dụng Khoa Học Công Nghệ Cao Minh Phát

Công Ty Cổ Phần Ứng Dụng Khoa Học Công Nghệ Cao Minh Phát có địa chỉ tại Số 09 Đại lộ Hùng Vương, Xã Quảng Thịnh, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá. Mã số thuế 2802920566 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thanh Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802920566

Ngày cấp 07-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Ứng Dụng Khoa Học Công Nghệ Cao Minh Phát

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thanh Hoá Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 09 Đại lộ Hùng Vương, Xã Quảng Thịnh, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802920566 / 07-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 07-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/7/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Thị Khanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2802920566, Thanh Hoá, Thành Phố Thanh Hoá, Xã Quảng Thịnh, Lê Thị Khanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Chăn nuôi gia cầm 0146
36 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
37 Chăn nuôi gà 01462
38 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
39 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
40 Chăn nuôi khác 01490
41 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
42 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
43 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
44 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
45 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
46 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
48 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
51 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
52 Khai thác gỗ 02210
53 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
54 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
55 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
56 Khai thác thuỷ sản biển 03110
57 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
58 Khai thác đá 08101
59 Khai thác cát, sỏi 08102
60 Khai thác đất sét 08103
61 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
62 Khai thác và thu gom than bùn 08920
63 Khai thác muối 08930
64 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
65 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
66 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
67 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
68 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
69 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
70 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
71 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
72 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
73 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
74 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
75 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
76 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
77 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
78 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
79 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
80 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
81 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
82 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
83 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
84 Xay xát 10611
85 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
86 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
87 Sản xuất đường 10720
88 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
89 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
90 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
91 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
92 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
93 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
94 Sản xuất rượu vang 11020
95 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
96 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
97 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
98 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
99 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
100 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
101 Bảo quản gỗ 16102
102 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
103 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
104 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
105 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
106 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
107 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
108 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
109 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
110 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
111 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
112 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
113 In ấn 18110
114 Dịch vụ liên quan đến in 18120
115 Sao chép bản ghi các loại 18200
116 Sản xuất than cốc 19100
117 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
118 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
119 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
120 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
121 Sản xuất mỹ phẩm 20231
122 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
123 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
124 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
125 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
126 Sản xuất thuốc các loại 21001
127 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
128 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
129 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
130 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
131 Sản xuất xi măng 23941
132 Sản xuất vôi 23942
133 Sản xuất thạch cao 23943
134 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
135 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
136 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
137 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
138 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
139 Đúc sắt thép 24310
140 Đúc kim loại màu 24320
141 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
142 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
143 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
144 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
145 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
146 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
147 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
148 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
149 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
150 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
151 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
152 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
153 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
154 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
155 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
156 Sản xuất đồng hồ 26520
157 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
158 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
159 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
160 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
161 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
162 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
163 Sản xuất xe có động cơ 29100
164 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
165 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
166 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
167 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
168 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
169 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
170 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
171 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
172 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
173 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
174 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
175 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
176 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
177 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
178 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
179 Sản xuất nhạc cụ 32200
180 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
181 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
182 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
183 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
184 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
185 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
186 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
187 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
188 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
189 Sửa chữa thiết bị điện 33140
190 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
191 Sửa chữa thiết bị khác 33190
192 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
193 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
194 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
195 Sản xuất nước đá 35302
196 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
197 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
198 Thoát nước 37001
199 Xử lý nước thải 37002
200 Thu gom rác thải không độc hại 38110
201 Thu gom rác thải độc hại 3812
202 Thu gom rác thải y tế 38121
203 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
204 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
205 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
206 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
207 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
208 Tái chế phế liệu 3830
209 Tái chế phế liệu kim loại 38301
210 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
211 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
212 Xây dựng nhà các loại 41000
213 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
214 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
215 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
216 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
217 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
218 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
219 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
220 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
221 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
222 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
223 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
224 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
225 Đại lý xe có động cơ khác 45139
226 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
227 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
228 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
229 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
230 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
231 Bán mô tô, xe máy 4541
232 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
233 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
234 Đại lý mô tô, xe máy 45413
235 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
236 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
237 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
238 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
239 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
240 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
241 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
242 Bán buôn hoa và cây 46202
243 Bán buôn động vật sống 46203
244 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
245 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
246 Bán buôn gạo 46310
247 Bán buôn thực phẩm 4632
248 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
249 Bán buôn thủy sản 46322
250 Bán buôn rau, quả 46323
251 Bán buôn cà phê 46324
252 Bán buôn chè 46325
253 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
254 Bán buôn thực phẩm khác 46329
255 Bán buôn đồ uống 4633
256 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
257 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
258 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
259 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
260 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
261 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
262 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
263 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
264 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
265 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
266 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
267 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
268 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
269 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
270 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
271 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
272 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
273 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
274 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
275 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
276 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
277 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
278 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
279 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
280 Bán buôn quặng kim loại 46621
281 Bán buôn sắt, thép 46622
282 Bán buôn kim loại khác 46623
283 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
284 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
285 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
286 Bán buôn xi măng 46632
287 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
288 Bán buôn kính xây dựng 46634
289 Bán buôn sơn, vécni 46635
290 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
291 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
292 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
293 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
294 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
295 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
296 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
297 Bán buôn cao su 46694
298 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
299 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
300 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
301 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
302 Bán buôn tổng hợp 46900
303 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
304 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
305 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
306 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
307 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
308 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
309 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
310 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
311 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
312 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
313 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
314 Vận tải đường ống 49400
315 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
316 Vận tải hành khách ven biển 50111
317 Vận tải hành khách viễn dương 50112
318 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
319 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
320 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
321 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
322 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
323 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
324 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
325 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
326 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
327 Vận tải hành khách hàng không 51100
328 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
329 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
330 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
331 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
332 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
333 Bốc xếp hàng hóa 5224
334 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
335 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
336 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
337 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
338 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
339 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
340 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
341 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
342 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
343 Bưu chính 53100
344 Chuyển phát 53200
345 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
346 Khách sạn 55101
347 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
348 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
349 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
350 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
351 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
352 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
353 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
354 Dịch vụ ăn uống khác 56290
355 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
356 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
357 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
358 Hoạt động thú y 75000
359 Cho thuê xe có động cơ 7710
360 Cho thuê ôtô 77101
361 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
362 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
363 Cho thuê băng, đĩa video 77220
364 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
365 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
366 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
367 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
368 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
369 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
370 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
371 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
372 Cung ứng lao động tạm thời 78200
373 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
374 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
375 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
376 Đại lý du lịch 79110
377 Điều hành tua du lịch 79120
378 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
379 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
380 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
381 Dịch vụ điều tra 80300
382 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
383 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
384 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
385 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
386 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110