Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Phúc Sơn 36

Công Ty TNHH Một Thành Viên Phúc Sơn 36 có địa chỉ tại Km 36, Thị trấn Sơn Lư, Huyện Quan Sơn, Tỉnh Thanh Hoá. Mã số thuế 2802920830 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thanh Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802920830

Ngày cấp 08-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Phúc Sơn 36

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thanh Hoá Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Km 36, Thị trấn Sơn Lư, Huyện Quan Sơn, Tỉnh Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802920830 / 08-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/8/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Yên Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2802920830, Thanh Hoá, Huyện Quan Sơn, Thị Trấn Sơn Lư, Nguyễn Yên Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Chăn nuôi gia cầm 0146
27 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
28 Chăn nuôi gà 01462
29 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
30 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
31 Chăn nuôi khác 01490
32 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
33 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
34 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
35 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
36 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
37 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
38 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
39 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
40 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
41 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
42 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
43 Khai thác gỗ 02210
44 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
45 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
46 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
47 Khai thác thuỷ sản biển 03110
48 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
49 Khai thác đá 08101
50 Khai thác cát, sỏi 08102
51 Khai thác đất sét 08103
52 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
53 Khai thác và thu gom than bùn 08920
54 Khai thác muối 08930
55 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
56 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
57 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
58 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
59 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
60 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
61 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
62 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
63 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
64 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
65 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
66 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
67 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
68 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
69 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
70 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
71 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
72 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
73 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
74 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
75 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
76 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
77 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
78 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
79 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
80 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
81 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
82 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
83 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
84 In ấn 18110
85 Dịch vụ liên quan đến in 18120
86 Sao chép bản ghi các loại 18200
87 Sản xuất than cốc 19100
88 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
89 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
90 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
91 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
92 Sản xuất xi măng 23941
93 Sản xuất vôi 23942
94 Sản xuất thạch cao 23943
95 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
96 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
97 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
98 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
99 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
100 Đúc sắt thép 24310
101 Đúc kim loại màu 24320
102 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
103 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
104 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
105 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
106 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
107 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
108 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
109 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
110 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
111 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
112 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
113 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
114 Sản xuất nhạc cụ 32200
115 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
116 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
117 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
118 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
119 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
120 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
121 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
122 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
123 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
124 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
125 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
126 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
127 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
128 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
129 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
130 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
131 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
132 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
133 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
134 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
135 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
136 Đại lý 46101
137 Môi giới 46102
138 Đấu giá 46103
139 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
140 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
141 Bán buôn hoa và cây 46202
142 Bán buôn động vật sống 46203
143 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
144 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
145 Bán buôn gạo 46310
146 Bán buôn thực phẩm 4632
147 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
148 Bán buôn thủy sản 46322
149 Bán buôn rau, quả 46323
150 Bán buôn cà phê 46324
151 Bán buôn chè 46325
152 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
153 Bán buôn thực phẩm khác 46329
154 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
155 Bán buôn vải 46411
156 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
157 Bán buôn hàng may mặc 46413
158 Bán buôn giày dép 46414
159 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
160 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
161 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
162 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
163 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
164 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
165 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
166 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
167 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
168 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
169 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
170 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
171 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
172 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
173 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
174 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
175 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
176 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
177 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
178 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
179 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
180 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
181 Bán buôn dầu thô 46612
182 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
183 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
184 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
185 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
186 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
187 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
188 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
189 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
190 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
191 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
192 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
193 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
194 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
195 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
196 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
197 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
198 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
199 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
200 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
201 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
202 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
203 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
204 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
205 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
206 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
207 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
208 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
209 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
210 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
211 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
212 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
213 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
214 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
215 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
216 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
217 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
218 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
219 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
220 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
221 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
222 Dịch vụ ăn uống khác 56290
223 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
224 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
225 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
226 Xuất bản sách 58110
227 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
228 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
229 Hoạt động xuất bản khác 58190
230 Xuất bản phần mềm 58200
231 Cho thuê xe có động cơ 7710
232 Cho thuê ôtô 77101
233 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
234 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
235 Cho thuê băng, đĩa video 77220
236 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
237 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
238 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
239 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
240 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
241 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
242 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
243 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
244 Cung ứng lao động tạm thời 78200