Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại & Vận Tải Thanh Huệ

Công Ty TNHH Thương Mại & Vận Tải Thanh Huệ có địa chỉ tại SN 17, Đường Đặng Dung, Khu 2, Phường Phú Sơn, Thị xã Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hoá. Mã số thuế 2802927794 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thanh Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn tổng hợp

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802927794

Ngày cấp 09-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại & Vận Tải Thanh Huệ

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thanh Hoá Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

SN 17, Đường Đặng Dung, Khu 2, Phường Phú Sơn, Thị xã Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802927794 / 09-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/9/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Thanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn tổng hợp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2802927794, Thanh Hoá, Thị Xã Bỉm Sơn, Phường Phú Sơn, Nguyễn Văn Thanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
2 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
3 Bán buôn hoa và cây 46202
4 Bán buôn động vật sống 46203
5 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
7 Bán buôn gạo 46310
8 Bán buôn thực phẩm 4632
9 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
10 Bán buôn thủy sản 46322
11 Bán buôn rau, quả 46323
12 Bán buôn cà phê 46324
13 Bán buôn chè 46325
14 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
15 Bán buôn thực phẩm khác 46329
16 Bán buôn đồ uống 4633
17 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
18 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
19 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
20 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
21 Bán buôn vải 46411
22 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
23 Bán buôn hàng may mặc 46413
24 Bán buôn giày dép 46414
25 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
26 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
27 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
28 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
29 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
30 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
31 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
32 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
33 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
34 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
35 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
36 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
38 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
39 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
40 Bán buôn xi măng 46632
41 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
42 Bán buôn kính xây dựng 46634
43 Bán buôn sơn, vécni 46635
44 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
45 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
46 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
47 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
48 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
49 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
50 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
51 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
52 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
53 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
54 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
55 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
56 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
57 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
58 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
59 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
60 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
61 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
62 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
63 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
64 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
65 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
66 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
67 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
68 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
69 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
70 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
71 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
72 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
73 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
74 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
75 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
76 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
77 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
78 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
79 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
80 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
81 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
82 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
83 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
84 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
85 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
86 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
87 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
88 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
89 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
90 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
91 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
92 Vận tải đường ống 49400
93 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
94 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
95 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
96 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
97 Bốc xếp hàng hóa 5224
98 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
99 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
100 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
101 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
102 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
103 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
104 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
105 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
106 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
107 Bưu chính 53100
108 Chuyển phát 53200
109 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
110 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
111 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
112 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
113 Dịch vụ ăn uống khác 56290
114 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
115 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
116 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
117 Xuất bản sách 58110
118 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
119 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
120 Hoạt động xuất bản khác 58190
121 Xuất bản phần mềm 58200