Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Sungolden

Sungolden Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Sungolden - Sungolden Joint Stock Company có địa chỉ tại Thôn Hải Thanh, Xã Hải Long, Huyện Như Thanh, Tỉnh Thanh Hoá. Mã số thuế 2802928822 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thanh Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802928822

Ngày cấp 15-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Sungolden

Tên giao dịch

Sungolden Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thanh Hoá Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Hải Thanh, Xã Hải Long, Huyện Như Thanh, Tỉnh Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802928822 / 15-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 15-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/15/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Đăng Xung

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2802928822, Sungolden Joint Stock Company, Thanh Hoá, Huyện Như Thanh, Xã Hải Long, Nguyễn Đăng Xung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
2 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
3 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
4 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
5 Khai thác và thu gom than cứng 05100
6 Khai thác và thu gom than non 05200
7 Khai thác dầu thô 06100
8 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
9 Khai thác quặng sắt 07100
10 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
11 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
12 Khai thác đá 08101
13 Khai thác cát, sỏi 08102
14 Khai thác đất sét 08103
15 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
16 Khai thác và thu gom than bùn 08920
17 Khai thác muối 08930
18 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
21 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
22 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
23 Sản xuất mực in 20222
24 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
25 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
26 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
27 Sản xuất pin và ắc quy 27200
28 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
29 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
30 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
31 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
32 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
33 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
34 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
35 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
36 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
37 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
38 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
39 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
40 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
41 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
42 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
43 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
44 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
45 Sản xuất máy luyện kim 28230
46 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
47 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
48 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
49 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
50 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
51 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
52 Sản xuất xe có động cơ 29100
53 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
54 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
55 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
56 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
57 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
58 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
59 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
60 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
61 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
62 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
63 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
64 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
65 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
66 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
67 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
68 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
69 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
70 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
71 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
72 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
73 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
74 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
75 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
76 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
77 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
78 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
79 Bán buôn hoa và cây 46202
80 Bán buôn động vật sống 46203
81 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
82 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
83 Bán buôn gạo 46310
84 Bán buôn thực phẩm 4632
85 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
86 Bán buôn thủy sản 46322
87 Bán buôn rau, quả 46323
88 Bán buôn cà phê 46324
89 Bán buôn chè 46325
90 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
91 Bán buôn thực phẩm khác 46329
92 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
93 Bán buôn vải 46411
94 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
95 Bán buôn hàng may mặc 46413
96 Bán buôn giày dép 46414
97 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
98 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
99 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
100 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
101 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
102 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
103 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
104 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
105 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
106 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
107 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
108 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
109 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
110 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
111 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
112 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
113 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
114 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
115 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
116 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
117 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
118 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
119 Bán buôn xi măng 46632
120 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
121 Bán buôn kính xây dựng 46634
122 Bán buôn sơn, vécni 46635
123 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
124 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
125 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
126 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
127 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
128 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
129 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
130 Bán buôn cao su 46694
131 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
132 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
133 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
134 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
135 Bán buôn tổng hợp 46900
136 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
137 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
138 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
139 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
140 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
141 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
142 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
143 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
144 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
145 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
146 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
147 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
148 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
149 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
150 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
151 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
152 Dịch vụ ăn uống khác 56290
153 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
154 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
155 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
156 Xuất bản sách 58110
157 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
158 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
159 Hoạt động xuất bản khác 58190
160 Xuất bản phần mềm 58200